Phim ngắn chiếu mạng: Giải trí hay bẫy văn hóa?
Từ Trung Quốc lan rộng sang Mỹ Latinh, Đông Nam Á và nay có mặt ở Việt Nam,short drama (phim ngắn chiếu mạng nhiều tập) đang trở thành hiện tượng giải trí mới của giới trẻ. Với hàng triệu lượt xem mỗi ngày, thể loại này đem lại cảm giác hấp dẫn tức thì, nhưng cũng bộc lộ những hạn chế đáng lo ngại về nội dung, nghệ thuật và tác động xã hội.
Khác với phim truyền hình dài tập từng là “món ăn” chủ lực đầu thập niên 2000, short drama chiếm lĩnh nền tảng số nhờ độ dài 1-3 phút mỗi tập, nhịp dựng nhanh, kịch tính dồn dập. Mô hình miễn phí vài tập đầu rồi trả phí để mở khóa hàng chục, thậm chí hàng trăm tập tiếp theo biến nó thành cỗ máy thương mại khổng lồ.

Tại Việt Nam, phim màn hình dọc 9:16 xuất hiện dày đặc trên TikTok, YouTube. Nội dung thường xoay quanh các motif lặp lại: “tổng tài bá đạo - cô gái nghèo ngây thơ”, “cưới tù nhân, ai ngờ tỷ phú”… Sự công thức hóa này dễ tạo hiệu ứng gây nghiện nhưng phản ánh sự nghèo nàn sáng tạo. Nhân vật thiếu chiều sâu, câu chuyện phi logic, cảm xúc bị giản lược thành những tình huống gây sốc tức thì.
Về nghệ thuật, nhiều nhà nghiên cứu coi đây là bước thụt lùi. Thay vì kế thừa truyền thống tự sự giàu chất văn học, short drama cắt xén mạch truyện, chỉ còn lại những cú twist khiên cưỡng kết hợp nhạc nền dồn dập. Nghệ thuật bị thay thế bằng công thức “gây sốc” rẻ tiền.
Đáng lo ngại hơn là mặt đạo đức. Short drama khai thác cơ chế dopamine, khiến khán giả xem và trả phí liên tục. Một số series chứa yếu tố bạo lực, tình dục hóa hoặc truyền bá sai lệch thiếu kiểm duyệt, gây tác động tiêu cực đến giới trẻ.
Về xã hội, các motif “Cinderella” lỗi thời - giàu sang cứu rỗi nghèo khó, nam quyền lực - nữ lệ thuộc - liên tục tái sản xuất, củng cố định kiến giới và tôn thờ vật chất. Với lượng người xem khổng lồ, hình ảnh lệch lạc ấy có thể ảnh hưởng sâu rộng đến nhận thức của một thế hệ.
Nguy hiểm nhất, short drama nuôi dưỡng thói quen giải trí ngắn hạn, khiến khán giả mất dần khả năng tiếp nhận nghệ thuật dài hơi như tiểu thuyết, sân khấu hay điện ảnh. Khi “kẹo ngọt tức thì” thành thói quen, những “bữa tiệc tinh thần” đòi hỏi sự kiên nhẫn sẽ bị bỏ quên.
Xét bề nổi, short drama là sản phẩm tự nhiên của thời đại số: nhanh, rẻ, tiện lợi. Nhưng nếu nhìn sâu, đó là cái bẫy văn hóa, góp phần củng cố sự nông nổi và làm suy giảm nền tảng nhân văn của nghệ thuật.
Nhà phê bình nghệ thuật, tiến sĩ Hà Thanh Vân: Short drama đang ăn mòn thị hiếu nghệ thuật

Trong bối cảnh short drama bùng nổ toàn cầu và len lỏi mạnh mẽ vào Việt Nam, dư luận đặt ra nhiều câu hỏi không chỉ về kinh tế mà còn về văn hóa - xã hội. Tiến sĩ Hà Thanh Vân, nhà nghiên cứu và phê bình nghệ thuật, cho rằng phim ngắn chiếu mạng là một “cảnh báo” lớn đối với thị hiếu, cả về phương thức biểu đạt lẫn giá trị thẩm mỹ.
Bà phân tích: “Một số nhà nghiên cứu như Henry Jenkins cho rằng người dùng trong môi trường số có xu hướng "nhảy nhanh" từ nội dung này sang nội dung khác, khiến short drama trở thành công cụ lý tưởng. Zygmunt Bauman cũng chỉ ra rằng đời sống đương đại bị chi phối bởi tính ngắn hạn, khó lưu giữ. Short drama chính là một hình thức như thế: bùng nổ, gây sốc, rồi tan biến. Với độ dài chỉ vài chục giây đến vài phút, nó buộc câu chuyện rút gọn, nhấn mạnh cao trào và tạo cảm giác xem là hiểu ngay. Phù hợp với nhịp sống vội vã của thời đại kỹ thuật số, nhưng đồng thời làm nội dung hời hợt, thiếu chiều sâu văn hóa và nhân văn”.
Ở Việt Nam, nhiều short drama gần đây khai thác tình huống gây sốc, khiên cưỡng. Nếu như kịch, phim hay văn học truyền thống hướng tới thông điệp nghệ thuật tích cực, thì short drama dễ rơi vào bẫy nông cạn, phản ánh và củng cố văn hóa tiêu dùng nhanh. Đây là thách thức cho giới sáng tạo khi phải giữ phẩm chất nghệ thuật trong một hình thức vốn được thiết kế để tiêu thụ nhanh và dễ quên.
Theo tiến sĩ Hà Thanh Vân, với giới hạn 60-90 giây, short drama buộc phải hy sinh nhiều yếu tố tự sự truyền thống như bối cảnh, tính cách nhân vật, hay xung đột nhiều tầng bậc. Giống như haiku hay flash fiction, nó đòi hỏi nén ý tưởng, dồn cảm xúc vào dung lượng tối thiểu. Nếu khéo léo, có thể tạo ra lát cắt giàu sức gợi, khiến khán giả liên tưởng và tự hoàn thiện câu chuyện.
Nhưng thực tế sản xuất hiện nay đa phần nghiêng về sự tiêu cực: chạy theo kịch bản phi lý hoặc bi kịch cực đoan, thay vì đầu tư cho chiều sâu nghệ thuật. Hệ quả là sản phẩm kịch tính tức thời nhưng thiếu chất văn hóa, thiếu nhân văn và nhanh chóng bị quên lãng.
“Câu trả lời không nằm ở bản thân hình thức short drama, mà ở cách chúng ta sử dụng nó. Nếu coi giới hạn thời gian như cơ hội thẩm mỹ, nó có thể đóng góp vào hệ sinh thái nghệ thuật đương đại. Nhưng nếu chỉ là công cụ câu khách, nó sẽ đẩy nghệ thuật vào sự nghèo nàn”, bà nhấn mạnh.
Về mô hình kiếm tiền, tiến sĩ Hà Thanh Vân cho rằng: “Mô hình "freemium with paywall", cho xem miễn phí vài tập đầu rồi buộc trả phí để biết kết cục, vận hành tương tự "gamification" trong trò chơi điện tử, dựa vào tâm lý gây nghiện. Nhà sản xuất tận dụng "hiệu ứng Zeigarnik": con người luôn nhớ dai những gì chưa hoàn tất. Short drama khai thác điều này để giữ chân khán giả, biến cảm xúc nghệ thuật thành trò chơi tiêu dùng.
Vấn đề đạo đức ở đây là nghệ thuật vốn để bồi dưỡng tinh thần, nhưng khi bị cuốn vào "gamification" thì dễ trở thành công cụ thương mại hóa. Khán giả bị thao túng bởi cơ chế kích thích hành vi thay vì được dẫn dắt bởi giá trị thẩm mỹ”. Theo bà, nguy hại này càng lớn tại Việt Nam khi nhiều khán giả trẻ chưa có khả năng tự kiểm soát hành vi. Khi short drama khai thác lỗ hổng ấy để thu lợi, nó đặt ra câu hỏi về trách nhiệm văn hóa: chúng ta đang đào tạo người thưởng thức nghệ thuật hay chỉ huấn luyện thói quen tiêu dùng nhanh?
Về nội dung, tiến sĩ Hà Thanh Vân thẳng thắn: “Nhiều short drama củng cố khuôn mẫu lệ thuộc: nam giới giàu có, quyền lực, quyết định hạnh phúc, còn nữ giới thường nghèo, cấp thấp, phụ thuộc vào lựa chọn của đàn ông. Những khuôn mẫu này đi ngược lại nỗ lực bình đẳng giới, vô tình đóng khung con người trong mô hình phụ quyền, khiến thành quả đấu tranh nhiều thập niên trở nên mong manh”.
Theo bà, cần có phản biện xã hội, quy định từ cơ quan quản lý và định hướng của giới sáng tạo. Một xã hội hiện đại không thể phủ nhận short drama, nhưng cần xây dựng cơ chế để khán giả trẻ tiếp cận song song các hình thức nghệ thuật dài hơi, giàu nhân văn. Nếu không, “ý thức thẩm mỹ mới” kia sẽ biến thành “ý thức thẩm mỹ nén”, làm hẹp chiều kích văn hóa của cả một thế hệ.
Short drama còn có nguy cơ ăn mòn khả năng tiếp nhận nghệ thuật dài hơi, tạo ra sự thiếu kiên nhẫn với tác phẩm đòi hỏi tập trung và phân tích ý nghĩa phức tạp, lâu dài dẫn đến suy giảm năng lực thẩm mỹ, tư duy phân tích và trí tưởng tượng.
Nói về cơ hội, bà Vân nhìn nhận short drama có thể trở thành công cụ xuất khẩu văn hóa mới với chi phí thấp, khả năng lan truyền cao, đưa hình ảnh Việt Nam ra thế giới nhanh hơn nhiều so với điện ảnh truyền thống hay văn học dịch. Hàn Quốc, Trung Quốc đã chứng minh hiệu quả lan tỏa văn hóa đại chúng. Việt Nam có thể tận dụng để quảng bá ẩm thực, cảnh quan, phong tục, ngôn ngữ.
Tuy nhiên, mặt trái không thể xem nhẹ. Khi thiếu khung pháp lý, short drama dễ trở thành kênh sản xuất nội dung định kiến giới, bất bình đẳng giai cấp, khuyến khích giật gân, bạo lực hay phản văn hóa. “Nếu không có định hướng, chúng ta có nguy cơ xuất khẩu không phải giá trị văn hóa, mà là phiên bản méo mó của văn hóa Việt Nam. Đây chính là nguy cơ đạo đức và thẩm mỹ mà chính sách quản lý cần kiểm soát”, tiến sĩ Hà Thanh Vân nhấn mạnh.
Nhà sản xuất Huyền Trần: Từ ngôn tình nhập khẩu đến bản sắc nội địa

Giữa làn sóng toàn cầu hóa của những “phim dọc” siêu tốc, nơi cảm xúc bị nén lại trong 3 giây đầu tiên, vẫn có những người âm thầm đi tìm bản sắc Việt giữa cơn lốc giải trí. Nhà sản xuất Huyền Trần cho rằng: chỉ khi ngôn ngữ hình ảnh chạm đến đời sống đô thị, đến nhịp thở xã hội Việt Nam, short drama mới thật sự có linh hồn riêng.
-Trong bối cảnh Trung Quốc sản xuất hàng chục nghìn short drama mỗi năm với quy trình công nghiệp hóa, tại Việt Nam, ngành này mới đang ở giai đoạn đầu, chị đánh giá tính khả thi của việc xây dựng một “xưởng sản xuất công nghiệp” cho thể loại này ra sao?
Việc Trung Quốc đạt đến hàng chục nghìn short drama mỗi năm đến từ quy trình đã công nghiệp hóa, kết hợp hệ sinh thái nền tảng - sản xuất - phân phối. Ở Việt Nam, ngành này mới khởi động, nhưng tôi cho rằng tính khả thi hoàn toàn có. Với lợi thế về hạ tầng truyền thông, đội ngũ sản xuất trẻ và sự hỗ trợ từ các nền tảng quốc tế, chúng ta có thể từng bước chuẩn hóa quy trình, hướng tới sản xuất hàng loạt mà vẫn đảm bảo chất lượng nội dung. Tất nhiên, không thể ngay lập tức công nghiệp hóa như Trung Quốc, nhưng sự chuẩn hóa về kịch bản, bối cảnh, casting và hậu kỳ sẽ là bước đi căn bản.
-Các nhà sản xuất trong nước đang lựa chọn hướng đi nào: “tối giản hóa” chi phí hay đầu tư nâng cao chất lượng để cạnh tranh với các nền tảng quốc tế?
Trên thị trường quốc tế, một series cho thể loại này có thể tiêu tốn hàng trăm nghìn USD, nhưng ở Việt Nam, chi phí thấp hơn rất nhiều nhờ nhân lực tại chỗ. Tôi nghĩ hướng đi phù hợp là mô hình linh hoạt: có những dự án thử nghiệm nhanh, chi phí gọn để đo lường thị hiếu, và có những dự án đầu tư chiều sâu để cạnh tranh trực diện với các nền tảng như ReelShort, DramaBox. Vấn đề là phải cân bằng được giữa chi phí và chất lượng.
-Kịch bản “over” đến mức ngược tâm có phải là thách thức lớn nhất với các nhà làm short drama?
Đúng vậy, vấn đề cốt lõi nằm ở kịch bản. Đặc thù của dòng phim này là yêu cầu “over”, tình huống nhanh, kịch tính cao, nhân vật cực đoan - để giữ chân người xem ngay từ 3 giây đầu. Nhưng làm sao để cái “over” ấy không gượng gạo, không lố mà vẫn logic, hấp dẫn - đó mới là thử thách lớn nhất với biên kịch.
-Từ góc độ sản xuất của một đơn vị tư nhân, chị mong chờ những chính sách quản lý nhà nước nào nhất để hỗ trợ mảng nội dung này tại Việt Nam?
Tôi mong có cơ chế bảo hộ bản quyền mạnh mẽ hơn cho nội dung gốc trên nền tảng số, vì short drama rất dễ bị sao chép, cắt ghép. Bên cạnh đó, chính sách ưu đãi thuế cho sản xuất kỹ thuật số sẽ giúp các đơn vị tái đầu tư nhanh hơn. Ngoài ra, nếu có những định hướng thẩm mỹ xã hội rõ ràng từ phía cơ quan quản lý để tạo “khung tham chiếu” cho các nhà sản xuất, chúng tôi vừa yên tâm tuân thủ, vừa biết cách phát triển sáng tạo mà không vượt khỏi chuẩn mực.
-Chị dự báo như thế nào về thị trường này tại Việt Nam?
Tôi tin rằng 2-3 năm tới sẽ là giai đoạn bùng nổ. Khán giả Việt đã quen với TikTok, Reels, nên short drama - vốn là hình thức “tiểu thuyết hình ảnh” ngắn gọn, kịch tính - sẽ được đón nhận nhanh. Tuy nhiên, hiện tại chất lượng nội dung vẫn còn chênh lệch, nhiều dự án chỉ dừng ở mức giải trí đơn thuần, thiếu sự chỉn chu. Thị trường đang thiếu các kịch bản độc đáo, và đôi khi quá phụ thuộc vào motif Trung Quốc. Nhưng chính những tồn tại đó lại là cơ hội cho những đơn vị biết đầu tư bài bản - để trở thành người tiên phong trong lĩnh vực phim ngắn.
Đạo diễn Đỗ Thanh Sơn, Giám đốc Công ty cổ phần SAA: Không chỉ là trào lưu, mà là cửa ngõ xuất khẩu văn hóa Việt

Từ thành công với"Đi giữa trời rực rỡ"đến những thử nghiệm đầu tiên với short drama khổ dọc, đạo diễn trẻ Đỗ Thanh Sơn xem thể loại này như một “bài tập thể lực” của nghề: ngắn, gấp, gây nghiện nhưng cũng mở ra không gian sáng tạo mới. Anh chia sẻ về thách thức khung hình dọc, cách “Việt hóa” motif ngôn tình - tổng tài, và niềm tin rằng short drama sẽ không chỉ là trào lưu, mà còn có thể trở thành cửa ngõ xuất khẩu văn hóa Việt Nam.
- Từ góc nhìn của một đạo diễn, anh đánh giá thế nào về sự dịch chuyển từ phim truyền thống sang phim chiếu mạng khổ dọc, trong bối cảnh OTT đang thống trị?
- Tôi xem short drama như một “bài tập thể lực” của nghề. Khác với phim dài, mỗi cảnh chỉ có vài chục giây để gây ấn tượng, buộc đạo diễn và diễn viên phải lao vào nhịp cực gấp. Khung hình dọc cũng khiến chúng tôi bỏ thói quen dựng cảnh rộng, thay vào đó đặt trọng tâm vào gương mặt, ánh mắt, thậm chí là một cái run tay. Nó gây nghiện với khán giả trẻ vì cảm giác trực diện, nhưng với người làm nghề thì lại là thử thách sáng tạo liên tục.
- Khi sản xuất ở Việt Nam, anh gặp những khó khăn gì về kỹ thuật, nhất là với khung hình 9:16?
- Khó nhất không phải máy quay, mà là cách kể chuyện. Khung hình dọc làm không gian bị thu hẹp, diễn viên khó “ẩn mình” trong bối cảnh như ở phim ngang. Mọi thứ dồn lên vai diễn xuất. Thí dụ, một cảnh cãi vã trong văn phòng, thay vì quay toàn cảnh cho thấy căng thẳng chung, tôi phải đặt máy sát mặt để bắt từng giọt mồ hôi, từng cái chớp mắt. Người xem thấy tim mình đập theo, nhưng để đạt được hiệu ứng ấy, đạo diễn và diễn viên phải tính toán từng giây.
- Các motif của phim ngắn thường được nhập từ Trung Quốc. Anh “Việt hóa” chúng thế nào để gần gũi mà vẫn hấp dẫn?
- Tôi không muốn bê nguyên CEO lạnh lùng kiểu phim Trung Quốc. Nếu làm, tôi sẽ đặt họ trong bối cảnh doanh nghiệp may mặc ở Bình Dương, hoặc một startup công nghệ ở Hà Nội. Khi đó, xung đột không chỉ là tình cảm mà còn là áp lực kinh doanh, văn hóa công ty, đời sống gia đình Việt. Tôi vẫn giữ tốc độ và kịch tính, vì short drama buộc phải thế, nhưng muốn khán giả thấy bóng dáng của chính mình trong đó, chứ không phải một thế giới xa lạ.
Tôi thường chia mỗi mùa thành ba tầng: mở đầu gây sốc, cao trào nhanh, tình tiết bất ngờ cuối tập. Nhưng quan trọng là vẫn phải có trục chính. Thí dụ, làm phim về một cô gái khởi nghiệp, tôi có thể thêm hàng chục tình huống gây sốc - từ phản bội, phá sản đến tình yêu - nhưng mạch ngầm phải là hành trình trưởng thành. Nếu không, khán giả sẽ thấy chỉ toàn “giật gân” mà không có gì đọng lại.
- Anh có dùng AI trong sản xuất không? Và liệu nó có ảnh hưởng tới sáng tạo?
- Tôi dùng AI như một “trợ lý”: nó gợi ý vài tuyến kịch bản, dịch phụ đề đa ngữ, hoặc gợi ý poster. Nhưng chuyện chọn cảnh, viết thoại, đặt cảm xúc, vẫn là con người. AI có thể tiết kiệm 30% thời gian, nhưng khán giả sẽ nhận ra ngay nếu chỉ làm bằng công thức. Thí dụ, có lần AI gợi ý cảnh chia tay bằng… cầu mưa ở Hà Nội. Nghe thì hợp, nhưng tôi và ê-kíp phải bàn lại: nên là một quán cà phê ven đường, nơi mùi khói xe và tiếng còi càng làm nỗi buồn chân thực hơn.
- So với Trung Quốc và Mỹ, Việt Nam đang ở giai đoạn nào?
- Chúng ta đang ở mức “thử nghiệm mở rộng”. Trung Quốc đã có hàng chục nghìn series mỗi năm, Mỹ thì ReelShort hay DramaBox đang hút hàng trăm triệu USD. Việt Nam thì mới chỉ loay hoay vài chục dự án, phần nhiều còn thử thị hiếu. Điều cần nhất là kịch bản đủ độc đáo, chứ không chỉ sao chép motif. Thêm nữa là chiến lược phát hành rõ ràng, vì nhiều nhóm làm phim ở ta chỉ dừng ở mức “làm xong đăng YouTube”, chứ chưa tính tới đường dài.
- Về mô hình kinh doanh, anh thiên về quảng cáo hay trả phí?
- Ngắn hạn, tôi nghĩ mô hình xem miễn phí và thu tiền từ quảng cáo là hợp lý. Một vài tập đầu miễn phí, khán giả quen rồi thì sẵn sàng chi trả để mở khóa. Nhưng lâu dài, Việt Nam cần tiến tới trả tiền theo lượt xem hoặc gói thuê bao. Ở Mỹ, một series có thể khiến người xem chi 20-25 USD, trong khi ở ta thì 20.000 đồng đã khiến nhiều người cân nhắc. Tập thói quen trả phí mới là khó nhất.
- Anh nghĩ short drama tác động thế nào đến văn hóa giới trẻ Việt Nam?
- Nó mạnh hơn nhiều người tưởng. Một tập phim chỉ 90 giây, nhưng có thể gieo vào đầu người xem những hình mẫu tình yêu “soái ca - lọ lem” đầy ảo tưởng. Nếu không cẩn trọng, chúng ta sẽ nuôi dưỡng kỳ vọng sai lầm. Tôi cố gắng đảo chiều: đặt nhân vật nữ trong thế chủ động, để họ không chỉ được “cứu”, mà còn tự quyết định số phận.
Tôi muốn short drama vừa giải trí, vừa ít nhiều khuyến khích giới trẻ tin vào chính mình. Nhưng tôi đánh giá, thể loại này không chỉ là trào lưu. Với tốc độ lan truyền của định dạng dọc, nó sẽ đứng song song với phim truyền hình và điện ảnh. Nếu biết tận dụng, short drama có thể trở thành “cửa ngõ xuất khẩu văn hóa” nhanh nhất của Việt Nam, đưa câu chuyện Việt đi xa mà không cần ngân sách bom tấn. Nhưng điều kiện tiên quyết là phải đầu tư nghiêm túc vào kịch bản và sản xuất, thay vì coi nó như một thứ giải trí ngắn hạn.