Phê bình - hành vi tư tưởng giữa ba chiều đi

Thứ Sáu, 28/11/2025, 16:28

Thật ra, phê bình - ở nghĩa đầy đủ, lý tưởng nhất - là một hành vi tư tưởng. Nó vừa phản chiếu, vừa sáng tạo; vừa đồng hành, vừa độc lập; vừa là tiếp nhận, vừa là sáng tác thứ hai.

Phê bình như một hành vi tư tưởng

Phê bình văn học, lâu nay, thường bị hiểu lầm là “phụ chú” của sáng tác, là thứ “nói về” văn chương chứ không phải văn chương. Nhiều người, kể cả trong giới đọc, đã giản lược phê bình thành những bài điểm sách: tóm tắt cốt truyện, nêu ưu khuyết, khen chê đôi dòng - thứ phê bình có thể làm yên lòng nhà xuất bản/ công ty sách và thỏa mãn tính thời sự, nhưng khó làm phong phú đời sống tinh thần của người đọc.

Thật ra, phê bình - ở nghĩa đầy đủ, lý tưởng nhất - là một hành vi tư tưởng. Nó vừa phản chiếu, vừa sáng tạo; vừa đồng hành, vừa độc lập; vừa là tiếp nhận, vừa là sáng tác thứ hai. Từ lâu, những nhà phê bình lớn trên thế giới như T.S Eliot, Roland Barthes, Friedrich Schlegel, Paul Ricoeur, Gadamer… đã nâng tầm phê bình lên thành một hành vi tư tưởng và sáng tạo ngang hàng với sáng tác. Chẳng hạn, Eliot từng viết: “Khả năng phê bình không tách biệt với khả năng sáng tạo, chỉ là năng lực ấy được vận dụng vào chất liệu khác”.

Nói cách khác, phê bình, tự thân, là một hình thức nhận thức - một kiểu tư duy mang bản chất sáng tạo không kém sáng tác. Từ tinh thần đó, có thể nói, phê bình không phải và không chỉ là điểm sách. Tuy sách (hay tác phẩm) là trung tâm của mọi hoạt động văn học, nhưng phê bình, nếu chỉ quanh quẩn bên sách, sẽ tự khép mình trong biên độ hẹp. Một nhà phê bình đích thực phải đối diện cả với cái chưa viết, cái đang hình thành, và cái đang được đọc lại, nghĩa là vừa đi trước vừa đi cùng vừa đi sau sáng tác.

Bản chất ba chiều của phê bình

Phê bình, về bản chất, không cố định trong một vai. Nó là chuyển động ba chiều:

Khi đi trước sáng tác, phê bình mở đường, tiên phong, đặt nền tảng lí thuyết cho sáng tác.

Khi đi cùng sáng tác, phê bình đối thoại, soi sáng, khích lệ sáng tác.

Khi đi sau sáng tác, phê bình tổng kết, điều chỉnh và định vị giá trị cho sáng tác.

Mỗi chiều đều cần thiết và nếu thiếu một trong ba chiều, đời sống văn học sẽ mất cân bằng. Ở Việt Nam, phê bình thường nặng về “đi sau” - tổng kết, khen chê - trong khi “đi trước” và “đi cùng” vẫn còn thiếu vắng. Câu chuyện vì thế trở nên lệch: sáng tác thì ồ ạt, nhưng phê bình thì chậm chạp, hụt hơi, không theo kịp sự tiến hóa của văn chương và đời sống.

Phê bình đi trước - tiên phong và khai phóng

“Đi trước” không phải là đoán mò hay tiên tri, mà là năng lực nhìn thấy trước khả thể của văn chương, và mở lối cho sự vận động của nó. Phê bình đi trước đặt ra câu hỏi: Thể loại nào đang chuẩn bị sinh ra? Kĩ thuật nào cần được thử nghiệm? Tư tưởng nào đang đòi hỏi được biểu đạt bằng ngôn ngữ nghệ thuật?

Ở phương Tây, Eliot từng là người mở đường cho “phê bình hiện đại” khi đưa ra khái niệm “độ vô nhân xưng” (impersonality) - rằng thơ không phải là bộc lộ cảm xúc riêng, mà là chuyển hóa cảm xúc thành hình thức nghệ thuật. Tư tưởng đó đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách viết của nhiều thế hệ thi sĩ sau ông. Tương tự, Roland Barthes với bài tiểu luận "Cái chết của tác giả" (1967) đã giải phóng người đọc khỏi quyền uy của tác giả, mở ra kỉ nguyên đọc mới, nơi mà ý nghĩa được tạo nên trong quá trình tiếp nhận, chứ không cố định trong văn bản.

Phê bình đi trước, như vậy, là hành động lý thuyết hóa đời sống văn học. Nó đặt nền cho cách đọc, cách viết, cách hiểu mới. Trong văn học Việt Nam, vai trò này từng được Trần Đình Sử thể hiện khi ông giới thiệu và diễn giải thi pháp học vào thập niên 1990, mở ra hướng tiếp cận mới cho cả sáng tác lẫn nghiên cứu phê bình. Cũng có thể kể Đỗ Lai Thúy, với loạt công trình về phân tâm học và văn hóa nghệ thuật, đã tiên phong mở một “hành lang” khác cho phê bình - vừa sâu về tri thức, vừa nhạy với văn hóa.

Nhưng “đi trước” luôn là vai trò khó khăn và dễ bị hiểu lầm. Một khi tầm đón nhận của xã hội chưa kịp mở, người đi trước thường bị xem là “lý thuyết suông” hoặc “xa rời thực tế”. Vì thế, “đi trước” đòi hỏi bản lĩnh: phải có tri thức nền tảng, tầm nhìn thẩm mỹ và sự cô đơn cần thiết. Nhà phê bình ở vị thế này không chỉ đọc, mà còn nghĩ cho văn chương: nghĩ thay, nghĩ xa, nghĩ sâu hơn khả năng hiện tại của sáng tác.

Phê bình đi cùng - cổ vũ, đối thoại, sẻ chia

Nếu “đi trước” là lí thuyết, thì “đi cùng” là thực tiễn: không chỉ đọc chữ, mà còn đọc con người, đọc thời đại. Phê bình đi cùng là phê bình đồng hành, biết lắng nghe, biết chia sẻ, biết đối thoại.

Đó là kiểu phê bình đồng sáng tạo, phê bình như một người bạn song hành với nhà văn, cùng chia sẻ khát vọng nghệ thuật, cùng đối diện với giới hạn của chữ.

Phê bình đi cùng có thể không cần những hệ thống lý thuyết phức tạp, nhưng cần một tâm thế nhân văn và sự nhạy cảm đồng cảm. Nó là tiếng nói của người đọc có trách nhiệm, người đọc chuyên sâu, người biết “đọc trong hơi thở” của tác phẩm.

Ở chiều khác, phê bình đi cùng còn là phê bình của đời sống: các bài tiểu luận, đối thoại, tọa đàm, phản hồi sáng tác mới - những không gian nơi mà nhà phê bình giảm phán xét, tăng trò chuyện, là diễn đàn nơi mà phê bình và sáng tác giao thoa, chia sẻ, nâng đỡ.

Phê bình đi cùng vì thế là hình thức phê bình như một đối thoại sống: đối thoại giữa các nhà văn, giữa nhà văn và nhà phê bình, giữa người viết và người đọc. Nó giúp văn học có không khí, có sinh khí, thay vì những “bản án” khô cứng.

Tuy nhiên, phê bình đi cùng cũng tiềm ẩn rủi ro: dễ rơi vào cánh hẩu, thù tạc, vuốt ve, “đánh bóng” tác giả tác phẩm. Cần nhớ rằng, đồng hành không có nghĩa là thỏa hiệp. Một nhà phê bình có thể yêu quý nhà văn, nhưng tình yêu ấy phải được thể hiện bằng sự trung thực trong tiếp nhận, chứ không bằng những lời có cánh. Phê bình là một cử chỉ của tình yêu, nhưng là thứ tình yêu biết giữ khoảng cách.

Phê bình đi sau - tổng kết, định vị và điều chỉnh

“Đi sau” là vị thế truyền thống của phê bình, và cũng là vị thế thường thấy nhất. Phê bình đi sau giúp hệ thống hóa, định vị giá trị và điều chỉnh thang đo thẩm mỹ của cộng đồng. Phê bình là “tư duy tiếp nối” của sáng tác, như hậu âm của tiếng chuông nghệ thuật. Đi sau không có nghĩa là chậm, mà là có thời gian lắng lại để nhìn tổng thể. Sự chậm rãi này đôi khi là một phẩm hạnh, giúp phê bình thoát khỏi tính thời sự và trở nên bền vững.

Như Northrop Frye trong "Giải phẫu phê bình" (1957) - một công trình tổng kết hệ thống hóa toàn bộ lý luận phê bình phương Tây thế kỉ XX - đã cho thấy “đi sau” vẫn có thể là một hình thức sáng tạo học thuật bậc cao.

Trong "Thi nhân Việt Nam", Hoài Thanh - Hoài Chân đã thực hiện một công trình phê bình “đi sau” mẫu mực: không chỉ tổng kết phong trào Thơ Mới, mà còn định vị từng tiếng thơ trong mạch vận động chung của thi ca dân tộc. Công trình ấy là minh chứng rõ ràng cho khả năng “đi sau” nhưng không lạc hậu: nó vừa là tổng kết, vừa là tuyên ngôn thẩm mỹ.

Ở tầm rộng hơn, “đi sau” còn là cách văn học tự phản tỉnh. Khi phê bình nhìn lại một giai đoạn, nó không chỉ sắp xếp lại trật tự giá trị, mà còn soi chiếu sự biến đổi của con người trong dòng thời gian. Phê bình đi sau vì thế có tính lịch sử và giáo dục sâu sắc: giữ ký ức văn học, lưu vết tư tưởng, và giúp chúng ta hiểu chúng ta hơn.

Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở “đi sau”, phê bình dễ biến thành những bản tường thuật, điểm sách, giới thiệu - thiếu tư tưởng, thiếu khám phá. Cái “đi sau” đáng sợ nhất là cái đi sau mà tưởng mình đi trước: phán xét vội vàng, thiếu nền tảng, hoặc nói thay tác giả mà không đọc vỡ chữ, không đọc thủng văn bản.

Một nền phê bình trưởng thành là nền phê bình biết “đi sau” một cách sáng tạo, nghĩa là nhìn lại để mở đường cho tương lai. Phê bình khi ấy không phải là cái bóng của sáng tác, mà là tấm gương phản chiếu để sáng tác soi mình.

Ba vị thế - một chuyển động

Thực ra, “đi trước”, “đi cùng” và “đi sau” không phải là ba con đường riêng, mà là ba nhịp của một chuyển động liên tục. Nếu tưởng tượng phê bình là một mặt phẳng năng lượng, thì “đi trước”, “đi cùng”, “đi sau” là ba vector giao nhau, giữ cho đời sống văn học không bị lệch quỹ đạo. Một nhà phê bình đích thực phải có khả năng chuyển hóa giữa ba vị thế đó:

Khi văn học đang loay hoay, phê bình cần đi trước để mở đường.

Khi văn học đang bung nở, phê bình nên đi cùng để đối thoại.

Khi văn học tạm lắng, phê bình phải đi sau để tổng kết.

Những giai đoạn văn học Việt Nam từng chứng kiến sự luân chuyển này: Giai đoạn 1932-1945, phê bình đi cùng và đi sau nổi bật với Hoài Thanh, Hải Triều, Thiếu Sơn. Sau 1975, khi văn học đổi mới, phê bình đi trước xuất hiện mạnh mẽ với Trần Đình Sử, Lại Nguyên Ân, Đỗ Lai Thúy, Trương Đăng Dung... Những năm gần đây, sự phát triển của truyền thông, mạng xã hội khiến phê bình đi cùng (dưới dạng diễn đàn, tọa đàm, podcast) nở rộ, nhưng cũng đòi hỏi phê bình phải biết giữ chuẩn mực học thuật và đạo đức nghề.

Trong thực tế, ranh giới ba vị thế này không cố định. Một bài phê bình có thể vừa “đi sau” trong việc đánh giá, vừa “đi cùng” trong cảm xúc đồng hành, và thoáng “đi trước” ở tầm nhìn thẩm mỹ. Vấn đề không nằm ở vị thế, mà ở năng lực tự nhận thức của người viết phê bình: biết mình đang nói từ đâu, với ai, và nhằm mục đích gì.

Khi phê bình bị “giải thiêng”

Ngày nay, trong “hoàn cảnh hậu hiện đại”, phê bình không đứng ngoài tình thế bị giải thiêng, hoài nghi, chất vấn. Mạng xã hội, sự dân chủ hóa của diễn đàn công cộng khiến ai cũng có thể “phê bình”: người đọc đăng cảm nhận, blogger viết review, YouTuber làm clip giới thiệu sách. Phê bình bị kéo khỏi tháp ngà, rơi vào chợ thông tin, ồn ào.

Nhưng sự “giải thiêng” ấy, nhìn ở mặt khác, lại là cơ hội để phê bình tự làm mới mình, cơ hội để phê bình tái định vị mình như một tiếng nói tri thức giữa cộng đồng đọc.

Phê bình không thể dựa vào quyền uy hay danh vị học thuật, mà phải thuyết phục bằng hàm lượng tính chuyên môn học thuật, tính biện chứng khách quan, và bằng nhân cách. Khi ấy, giá trị của phê bình không còn ở quyền lực, mà ở chất lượng của cái nhìn.

Phê bình mới cần kết hợp giữa nghệ thuật đọc và đạo đức tiếp nhận. Nhà phê bình không đứng trên tác phẩm, mà đứng bên cạnh nó, soi sáng, gợi mở. Thay vì “phán”, “dạy dỗ”, phê bình cần “chia sẻ”, “đối thoại”. Thay vì “áp đặt”, “thao túng”, phê bình cần “cảm hoá”, “thuyết phục”. Cynthia Freeland nói: “Một diễn-giải-hay phải dựa trên nền tảng lí tính và bằng cớ, cũng như phải cung cấp được một sự thấu tỏ phong nhiêu, phức hợp và có tính sáng tỏ vào nghệ phẩm. Đôi khi diễn giải có thể chuyển hóa một kinh nghiệm thưởng lãm nghệ thuật, từ đầy ác cảm thành ra hân hưởng và thấu hiểu”.

Trong thế giới đa thanh hôm nay, nơi mọi người đều có thể phát ngôn, tiếng nói của phê bình chỉ có ý nghĩa khi nó giữ được độ tin cậy, minh bạch và sáng suốt. Cái khó nhất là giữ được “tầm đón nhận” mở. Umberto Eco nói: “Tính chất mở là điều kiện của mọi sự thưởng thức thẩm mỹ và tất cả mọi hình thức thưởng thức, nếu mang giá trị thẩm mỹ, đều mở”.

Từ quyền uy đến khiêm tốn trí tuệ

Phê bình là một hành vi trí tuệ, nhưng cũng là một hành vi văn hóa. Nó đòi hỏi vừa bản lĩnh, vừa khiêm nhường; vừa tham vọng, vừa tri túc. Nếu xem văn học là cánh rừng, thì phê bình không phải người gác rừng, càng không phải người đo cây. Phê bình là kẻ đi trong rừng, biết chỉ cho người khác thấy vẻ đẹp của lá, của ánh sáng, của mùi hương, mà đôi khi chính người trồng cây cũng không nhận ra.

Vì vậy, đồng nhất phê bình với “điểm sách” là một sự ngộ nhận đáng tiếc, vô hình trung làm đơn giản dễ dãi hóa phê bình, làm nghèo nàn phê bình, làm giảm tính chất sang trọng của phê bình. Điểm sách chỉ là một thao tác nhỏ, một biểu hiện tức thời của phê bình. Còn phê bình, trong ý nghĩa đầy đủ, là cách văn học tự nhận thức về chính mình, là nơi tác phẩm được tái sinh qua hành trình đọc, hiểu, và suy tưởng.

Như Susan Sontag từng viết trong "Chống lại giải thích" (1966): “Thay vì chỉ diễn giải, ta cần một tình yêu, một cảm thức thẩm mỹ sống động dành cho nghệ thuật”. Phê bình cũng vậy, chỉ thật sự sống khi được viết bằng trí tuệ của lý trí và cảm xúc của con tim.

Một bài phê bình hay không nhất thiết phải “đi trước” người khác, nhưng nhất thiết phải “đi cùng” cái đẹp, và đủ trung thực để “đi sau” mà vẫn còn ánh sáng.

Phê bình, rốt cuộc, không phải công việc của bàn giấy hay tháp ngà, mà là một cách sống có tư tưởng, có chủ kiến, có phản tỉnh, có trách nhiệm với ngôn từ và cái đẹp.

Phê bình không chỉ “nói về” văn học, mà còn định hình cách nhìn thế giới bằng ngôn từ.

PGS.TS Trương Đăng Dung: “Văn bản văn học là cái mê cung của sự tạo nghĩa không ngừng”

Phê bình - hành vi tư tưởng giữa ba chiều đi -0

Cần phải thống nhất với nhau rằng, không có một văn bản văn học nào tồn tại khép kín, với một vẻ mặt duy nhất dành cho tất cả mọi người đến với nó. Mỗi cách diễn giải văn bản văn học đều phản ánh những yếu tố chủ quan (bao gồm cả khả năng và giới hạn) của người tiếp nhận trong việc đọc và hiểu văn bản văn học. Từ bản chất của nó, sự hiểu văn bản văn học luôn chứa đựng cái chưa xác định, cái bất ổn.

Văn bản văn học là cái mê cung của sự tạo nghĩa không ngừng, nói như Umberto Eco: Mọi tác phẩm dù được sáng tạo theo thi pháp tất yếu nào cũng mở theo các kiểu đọc, mỗi kiểu đọc mang tới cho tác phẩm một đời sống mới từ một triển vọng nào đó theo thị hiếu cá nhân của người đọc.

Vấn đề đặt ra là thực chất tự do cũng như quyền hạn của người đọc như thế nào trong tương quan với tác giả - văn bản và với những áp lực của cộng đồng diễn giải. Có xu hướng nhấn mạnh hành vi đọc mang tính cá nhân, liên quan đến tính ý hướng của chủ thể tiếp nhận (tinh thần Hiện tượng học), nhưng cũng có xu hướng chú ý đến năng lực tập thể của sự đọc (tinh thần Tường giải học). Đọc là sự thể hiện năng lực cá nhân hay năng lực cộng đồng? Yếu tố nào đứng sau sự đọc, chi phối quá trình tạo nghĩa của văn bản văn học?... Đó là những vấn đề chúng ta cần phải tiếp tục nghiên cứu.

PGS.TS Đỗ Lai Thúy: “Chỉ phê bình học thuật mới có vị thế hướng đạo”

Phê bình - hành vi tư tưởng giữa ba chiều đi -1

Tôi chia phê bình thành hai loại: phê bình báo chí và phê bình học thuật. Mỗi loại phê bình này có chức năng riêng và, do đó, có đối tượng riêng. Phê bình báo chí đánh giá cuốn sách này hay hoặc đọc được. Nó giúp người đọc chọn sách, tạo ra dư luận, làm cho văn học có “đời sống xã hội” của nó. Còn phê bình học thuật phải lí giải hay như nào và tại sao hay. Và từ đó góp phần xây dựng hệ giá trị thẩm mĩ mới khi hệ cũ trở thành rào cản sự phát triển. Như vậy, không phải phê bình nói chung mà chỉ phê bình học thuật mới có vị thế hướng đạo cho sáng tác, tiếp nhận và phê bình báo chí.

Ở Việt Nam, do coi phê bình chỉ là phê bình báo chí, nghĩa là lẽo đẽo theo sau để khen chê tác phẩm, nên không thể hình dung nổi cái vai trò hướng đạo này của phê bình đối với sáng tác. Nhưng có một sự thật là ở Pháp, chính phê bình Mới đã đẻ ra trào lưu tiểu thuyết Mới.

PGS.TS La Khắc Hòa: “Phê bình làm giàu cho văn học”

Phê bình - hành vi tư tưởng giữa ba chiều đi -1

Tôi tin mỗi người viết phê bình đều có một chút ý niệm nào đó về tác phẩm, về văn học. Nghĩa là khi đã viết phê bình, ai cũng chịu sự dẫn dắt của một thứ lí thuyết nào đó. Tuy nhiên, người viết thường nhắm vào những mục đích khác nhau. Với đa số các nhà phê bình, khen chê phẩm bình trở thành mục đích chính yếu của sự viết. Cho nên, nhiều người ngại viết vì sợ sự đụng chạm. Lối viết này quả không cần nhiều lý thuyết, mà chỉ cần có sự tinh tế và nắm vững một vài thủ pháp kỹ thuật của người viết tiểu phẩm.

Tôi không viết phê bình vì mục đích khen chê như thế. Mỗi bài viết của tôi bao giờ cũng giải quyết một nhiệm vụ văn học sử nào đó, hoặc là khái quát những đặc điểm loại hình của một giai đoạn văn học, hoặc là xác định vị trí của nhà văn trong tiến trình lịch sử.

Để giải quyết nhiệm vụ ấy, dĩ nhiên tôi phải tìm được cơ sở lý thuyết và sử dụng các thao tác nghiên cứu khoa học. Nhưng các thao tác khoa học và cơ sở lý thuyết chỉ có ý nghĩa khi chúng giúp tôi đọc văn học dưới một ánh sáng mới để làm lộ ra những lớp ý nghĩa mà độc giả và cả người sáng tác nhiều khi cảm thấy bất ngờ. Với cách làm như thế, tôi gọi phê bình là khảo cổ học văn bản với hy vọng, phê bình sẽ làm giàu thêm cho lý thuyết, làm giàu cho văn học.

PGS.TS Phùng Gia Thế: “Phê bình phải song hành và đối thoại với đời sống văn học”

Phê bình - hành vi tư tưởng giữa ba chiều đi -0

Phê bình “đi trước”, “đi cùng” hay “đi sau” sáng tác, thực ra chỉ là những “cách nói” thôi, trên thực tế không rạch ròi như thế được đâu. Tôi không nỗ lực để phân định phê bình. Chân lý của tôi nằm trong ngữ cảnh. Trên thực tế, câu cửa miệng “Phê bình không theo kịp sáng tác” chủ yếu xuất phát từ phía các nhà sáng tác, nhất là những nhà sáng tác tự thấy mình tài năng nhưng sốt ruột vì chưa kịp được tôn xưng. Và cứ theo tinh thần này thì ở nước ta phê bình thời nào cũng sẽ bị đánh giá như vậy.

Việc coi nhẹ phê bình không chỉ là chuyện của một số người sáng tác mà còn xuất phát từ trình độ tự ý thức về văn học của những người cầm bút của cả thời đại nói chung. Phê bình hiển nhiên có nhiều kiểu loại, mỗi kiểu loại lại có những chức năng riêng. Cá nhân tôi luôn tâm niệm, phê bình phải là tiếng nói song hành và đối thoại với đời sống văn học.

Hoàng Đăng Khoa (thực hiện)
.
.