Từ lời đe dọa thử nghiệm hạt nhân tới kỷ nguyên "hậu kiểm soát vũ khí"

Thứ Hai, 17/11/2025, 06:50

Trong hơn ba thập niên, thế giới sống trong một "khoảng lặng mong manh" không có vụ thử nổ hạt nhân nào của Mỹ và Nga. Giờ đây, những phát biểu cứng rắn về khả năng nối lại thử nghiệm từ Washington tới Moscow đang đẩy khoảng lặng ấy tới giới hạn. Khi hiệp ước kiểm soát vũ khí chiến lược cuối cùng giữa hai siêu cường sắp hết hiệu lực, lời đe dọa thử nghiệm hạt nhân không chỉ là chiêu bài gây sức ép lẫn nhau, mà còn là tín hiệu báo trước một kỷ nguyên "hậu kiểm soát vũ khí" nhiều rủi ro, trong đó luật chơi trở nên lỏng lẻo hơn, còn ngưỡng an toàn của nhân loại lại thấp đi.

Chưa có vụ nổ nào dưới lòng đất Nevada hay Novaya Zemlya, nhưng "kịch bản thử nghiệm" đã được đưa trở lại không gian chính trị như một thứ ngôn ngữ răn đe mới. Trong tháng 10, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã phát đi thông điệp sẵn sàng xem xét nối lại các cuộc thử nghiệm vũ khí hạt nhân, coi đó là lựa chọn cần thiết để khẳng định ưu thế chiến lược của Washington trước Nga và Trung Quốc.

Ở đầu bên kia, Tổng thống Nga Vladimir Putin không chậm trễ khi ngày 5/11 giao Bộ Quốc phòng và Bộ Ngoại giao xây dựng các phương án đáp trả trong trường hợp Washington "phá vỡ luật chơi" trước. Lời qua tiếng lại giữa hai bên, dẫu mới dừng ở mức tuyên bố, đã đủ để đánh động cộng đồng quốc tế về một xu hướng trượt dốc: thử nghiệm hạt nhân trở lại như một công cụ mặc cả và phô trương. Bối cảnh của những lời đe dọa đó là một hệ thống kiểm soát vũ khí đang mòn dần.

Từ lời đe dọa thử nghiệm hạt nhân  tới kỷ nguyên
Góc nhìn từ trên cao của bãi thử hạt nhân Nevada, bang Nevada, Mỹ. Ảnh: Science Photo Library.

Hiệp ước Cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược mới (New START), ký năm 2010 và có hiệu lực từ 2011, hiện là "lan can an toàn" song phương cuối cùng còn tồn tại, giới hạn số đầu đạn chiến lược và phương tiện mang phóng mà mỗi bên được phép triển khai. Mảnh ghép ấy lại đang đếm ngược: New START sẽ hết hiệu lực vào ngày 5/2/2026, trong khi các cơ chế thanh sát, kiểm chứng đã bị đình chỉ từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát và đặc biệt là từ khi xung đột Ukraine leo thang. Nếu hiệp ước ra đi mà không có người kế nhiệm, kho vũ khí hạt nhân của Mỹ và Nga sẽ không còn bị ràng buộc bởi bất kỳ hạn chế pháp lý song phương nào - một bước lùi lớn so với quỹ đạo kiểm soát vũ khí hình thành từ thập niên 1970.

Trong hơn ba mươi năm, khoảng lặng hạt nhân ấy được củng cố bằng cả lựa chọn chính trị lẫn khuôn khổ pháp lý. Về chính trị, cả Washington và Moscow đều nhận thấy họ có thể duy trì kho vũ khí ở trạng thái "đủ tin cậy" nhờ thử nghiệm không gây nổ hạt nhân và mô phỏng trên siêu máy tính, thay vì đánh đổi chi phí môi trường, ngoại giao và đạo lý của các vụ nổ thực sự.

Về pháp lý, Hiệp ước Cấm thử toàn diện (CTBT) năm 1996 cấm mọi vụ thử nổ vũ khí hạt nhân trong mọi môi trường. CTBT chưa có hiệu lực do một số nước then chốt chưa phê chuẩn, nhưng vẫn tạo ra một chuẩn mực: thử nghiệm hạt nhân bị coi là hành vi đi ngược xu thế chung, là "vạch đỏ" mà nhiều thập niên qua chưa cường quốc hạt nhân lớn nào dám công khai vượt qua.

Việc Nga rút phê chuẩn CTBT để "ngang bằng pháp lý" với Mỹ - quốc gia ký nhưng chưa phê chuẩn - vì thế là một cú đánh vào trật tự mong manh này. Tuy nhiên, Moscow vẫn khẳng định sẽ không thử nổ nếu "người khác" không làm trước. Khi các nhà lãnh đạo ở cả hai phía Đại Tây Dương bắt đầu nói tới việc nối lại thử nghiệm như lựa chọn chính sách, ranh giới đỏ ấy càng nhạt dần. Từ chỗ là điều gần như không thể tưởng tượng, thử nghiệm hạt nhân được "bình thường hóa" trở lại trong ngôn ngữ chiến lược, như một con bài trên bàn đàm phán.

Với những cường quốc đã sở hữu công nghệ mô phỏng tiên tiến, thử nổ hạt nhân hầu như không còn là điều kiện sống còn để duy trì độ tin cậy của kho vũ khí. Đe dọa thử nghiệm vì thế mang nặng yếu tố biểu tượng và tâm lý: phô trương quyết tâm, gửi thông điệp tới đối thủ và đồng minh, tạo hình ảnh "không chịu bị trói tay" trước cử tri trong nước.

Ở cả Washington và Moscow, đó là "ứng cử viên" dễ ghi điểm trong các cuộc tranh luận chính trị, nơi khẩu hiệu cứng rắn có sức hấp dẫn hơn những cam kết âm thầm về kiểm soát vũ khí. Chính vì vậy, lời đe dọa thử nghiệm lại nguy hiểm: nó dễ bị cuốn vào chu kỳ tranh giành ảnh hưởng, leo thang phát biểu và tâm lý "không thể tỏ ra yếu thế", thay vì được cân nhắc trên thước đo lợi ích an ninh dài hạn. Mối nguy không nằm ở một vụ thử đơn lẻ, mà ở phản ứng dây chuyền kéo theo.

Nếu Mỹ thực sự tiến hành thử nổ, sức ép dư luận tại Nga để "không chịu kém cạnh" sẽ tăng vọt. Trung Quốc, vốn đang đẩy nhanh hiện đại hóa lực lượng hạt nhân, có thể tận dụng cơ hội này để điều chỉnh chính sách trên thực tế. Ở Nam Á, nơi Ấn Độ và Pakistan đều không tham gia CTBT và có lịch sử xung đột kéo dài, mọi thay đổi trong "luật chơi" toàn cầu về hạt nhân đều dễ dàng được các bên diễn giải theo hướng biện minh cho hành động của mình. Từ một quyết định đơn phương, thế giới hoàn toàn có thể trôi vào một vòng xoáy chạy đua thử nghiệm mới, với nhiều quốc gia tham gia hơn, mức độ phức tạp và khó kiểm soát lớn hơn so với thời Chiến tranh Lạnh.

Tác động lâu dài còn chạm tới nền tảng của trật tự không phổ biến vũ khí hạt nhân. Suốt nhiều thập niên, hệ thống này vận hành trên một "thỏa thuận lớn": một số ít quốc gia được phép sở hữu vũ khí hạt nhân nhưng cam kết tiến tới giải trừ, phần còn lại chấp nhận không sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt, đổi lại là quyền tiếp cận công nghệ hạt nhân vì mục đích hòa bình cùng những bảo đảm an ninh tập thể nhất định.

Khi các cường quốc hạt nhân lớn nhất không những chậm trễ trong việc giải trừ mà còn đưa thử nghiệm trở lại như lựa chọn chính sách, thỏa thuận đó bị xói mòn cả về pháp lý lẫn đạo lý. Nhiều quốc gia có thể đặt câu hỏi: nếu "câu lạc bộ hạt nhân" không tôn trọng chính quy tắc do họ đề ra, thì vì sao phần còn lại phải tiếp tục chấp hành?

Đằng sau những tranh luận kỹ thuật và chiến lược ấy là ký ức lịch sử đau thương mà nhân loại chưa bao giờ thực sự khép lại. Hiroshima, Nagasaki, những bãi thử ở Thái Bình Dương, Trung Á hay Mỹ đều để lại những vùng đất nhiễm phóng xạ, những thế hệ nạn nhân mang di chứng bệnh tật, những cộng đồng bị tước mất quyền được sống trong môi trường an toàn.

Chính những trải nghiệm đó đã thúc đẩy hình thành các hiệp ước về cấm thử, cấm vũ khí hạt nhân, đồng thời xây dựng một nhận thức chung rằng vũ khí hạt nhân không chỉ là công cụ răn đe giữa các nhà nước, mà còn là mối đe dọa trực tiếp tới quyền được sống của con người. Bất kỳ bước đi nào hướng tới khôi phục thử nghiệm trên thực tế đều là sự phủ nhận những bài học được đánh đổi bằng máu và nước mắt của hàng triệu người.

Dù vậy, "bóng ma thử nghiệm" trỗi dậy không phải là điều không thể ngăn chặn. Ngay trong lòng các cường quốc hạt nhân, không ít tiếng nói cảnh báo đang phản biện xu hướng "tái bình thường hóa" thử nghiệm, nhấn mạnh rằng lợi ích quân sự thu được là rất hạn chế so với chi phí phải gánh chịu: uy tín quốc tế suy giảm, trật tự không phổ biến rạn nứt, nguy cơ chạy đua vũ trang tăng cao, môi trường bị tàn phá.

Cùng với đó, phần đông các quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân - những người thường ít được nhắc tới trong những cuộc "đối thoại giữa cường quốc" - lại có vai trò không nhỏ trong việc định hình tương lai trật tự hạt nhân, thông qua Đại hội đồng Liên hợp quốc, các khuôn khổ như CTBT, Hiệp ước Cấm vũ khí hạt nhân hay phong trào không liên kết, buộc các nước có vũ khí hạt nhân phải giải trình và cam kết kiềm chế.

Trong bối cảnh chiến sự Ukraine, căng thẳng Trung Đông, cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung, việc giữ lại dù chỉ một vài "lan can an toàn" cũng đã là yêu cầu cấp bách. Đó có thể là quyết định tiếp tục tôn trọng các giới hạn của New START ngay cả khi hiệp ước hết hiệu lực, là cam kết không tiến hành thử nghiệm hạt nhân toàn phần, là khôi phục những kênh đối thoại kỹ thuật để tránh hiểu lầm trong lĩnh vực chiến lược. Những bước đi đó nghe có vẻ khiêm tốn, nhưng trong một thế giới đầy rủi ro tính toán sai, chúng là điều kiện cần để tránh trượt vào vực sâu.

Từ lời đe dọa tới hành động, khoảng cách có thể rất ngắn nếu thiếu kiềm chế chính trị. Một vụ thử nổ hạt nhân mới, ở bất kỳ bãi thử nào, sẽ không chỉ là sự kiện quân sự thuần túy, mà là dấu mốc đánh dấu sự chấm dứt của một thời kỳ mà cộng đồng quốc tế nỗ lực - dù chưa trọn vẹn - để giữ hạt nhân ở ngoài "đời sống bình thường" của chính trị thế giới. Nó sẽ mở đường cho một kỷ nguyên "hậu kiểm soát vũ khí" trong đó răn đe dựa trên sức mạnh hủy diệt được tôn sùng, còn luật chơi, lòng tin và trách nhiệm lại bị xem nhẹ.

Ngăn chặn viễn cảnh đó không phải là câu chuyện của riêng Mỹ và Nga, nhưng hai siêu cường này vẫn giữ chìa khóa quan trọng nhất. Họ từng chứng minh, ngay cả trong hậu trường căng thẳng của Chiến tranh Lạnh, rằng vẫn có thể đạt được những thỏa thuận về giới hạn vũ khí, về cấm thử, khi nhận ra cái giá khủng khiếp phải trả nếu "lan can" biến mất.

Hôm nay, khi bóng ma thử nghiệm hạt nhân lại được gọi tên, câu hỏi đặt ra không phải là ai cứng rắn hơn trên bục diễn thuyết, mà là ai đủ tỉnh táo để lùi lại một bước trước bờ vực. Bởi từ lời đe dọa thử nghiệm tới kỷ nguyên "hậu kiểm soát vũ khí", điều duy nhất chắc chắn tăng lên không phải là an ninh, mà là rủi ro cho tương lai của chính nhân loại.

Khổng Hà
.
.