Lưu Bạch Đàn

Thứ Sáu, 05/09/2025, 10:57

Lưu Bạch Đàn nhớ lần canh cho phạm nhân tắm, Nghiệp đã bất ngờ tung cú đấm thẳng vào mặt anh. Môi rách, máu tràn xuống lưỡi. Trong khoảnh khắc ấy, anh cũng trả lại một cú chí mạng. Không ghi vào biên bản. Trước khi tống hắn vào cái còng giam, anh chỉ nói: “Hòa, nhé!”. Mắt hắn bỗng dịu đi, như sắp khóc. Có những món nợ không cần giấy mực, chỉ cần trả đúng lúc, rồi như chưa từng...

1.

Anh tỉnh giấc, trời còn chưa kịp rạng. Không vì việc gì, chỉ vì cái lưng đã mỏi, và thói quen lục tục khỏi giường trước cả tiếng gà. Sương lạnh lùa lên cổ. Nương chè sau nhà im lặng. Xứ này, mọi thứ đều ngấm lâu, kể cả nỗi buồn.

Anh bước xuống vườn, lách vào giữa hai luống chè, tìm được đọt non, bấm “một tôm hai lá”. Ngay gần mé suối, con dê cái sừng chẻ đang gặm cỏ. Hôm qua nó mất hút bên đám lau, sáng nay lại lù lù xuất hiện. Anh nhìn nó, đầu hơi nghiêng, rồi quay đi. Người cũng thế thôi, đã muốn rời, giữ lại chỉ thêm nặng.

Cô bỏ đi vào một sáng cuối năm. Anh thức dậy, thấy khoảng chiếu bên lạnh. Cửa khép hờ, hơi ấm trong nhà rỉ ra ngoài, tan mất. Trên bàn, chiếc cốc men nứt miệng còn đọng chút trà nguội. Anh chạy dọc con dốc, nhìn xa thấy cô khoác cái áo len màu tro, tay xách chiếc túi mềm như con mèo ngủ, và chiếc ô cũ như đôi môi thẫm đỏ trôi trong sương. Hôm trước, khi ngồi bên hiên, cô nói: “Cái mái nhà này giống cái nắp hầm chụp xuống. Mùa nào cũng nghe tiếng mọt gặm”. Anh hỏi: “Nếu mở nắp hầm ra, thì bay đi đâu?”. Cô nhìn xa: “Chỗ không nghe mùi mốc lớn lên trong lòng”. Anh nhìn ra bầu trời, lặng im. Một lúc sau, bảo: “Người ta ở lâu một chỗ, rễ mọc vào đất. Nếu lỡ phải bứng đi, đau!”. Cô quay lại, giọng gần như cười: “Quẩn quanh thế này, chết còn sớm hơn”.

Người ta bảo cô theo một người tù tha. Anh không hỏi lại. Vì biết, đôi khi, cái tên không quan trọng. Quan trọng là người ta ở nơi khác, với một bầu không khí khác. Có đêm, anh mơ thấy cô đứng im lìm ở bờ suối bên kia. Chỉ đặt tay lên bụng, rồi xoay lưng đi. Anh không biết đó là dấu hiệu của một đứa trẻ đã từng, hay chưa từng, tồn tại. Trong mơ, nước suối vẫn chảy, chậm như một câu hỏi chờ mãi trăm năm vẫn chưa trả lời xong.

Đã vào tiết cuối thu, hơi lạnh len lén quẩn vào bụng người. Anh cầm cuốc, bổ quanh gốc chè già. Đất bật lên, khô như lớp da lâu ngày không tắm gội. Sống, đôi khi, cũng chỉ là xới một vạt đất cho khỏi cứng người. Bảy giờ, anh về nhà, lấy bộ cảnh phục treo sẵn. Chiếc áo đã bạc màu, nhưng mặc vào, cài khuy, lưng tự nhiên lại thẳng hơn. Anh đi bộ tới trại, búp chè trong túi cọ vào ngực, như chạm vào một phần cơ thể mình đã bị cắt bỏ, khẽ nhói lên.

Đường lổn nhổn, đá kêu răng rắc dưới dép. Sáng nào anh cũng đi qua ba quán cà phê, hai quầy vé số, một nhà tang lễ, nơi người sống chen với người chết. Cổng trại mở. Xe chở phạm từ Hà Nội vừa đỗ. Qua lớp song, một đôi mắt ló ra, giận dữ như dao mới mài. Có lẽ, khi đã bị còng tay, ánh mắt là thứ vũ khí cuối để chống chọi lại cuộc đời. Lưu Bạch Đàn đứng yên, nhìn lại. Không sắc, không hiền.

Lưu Bạch Đàn -0
Minh họa: Triệu Minh Lâm

Hành lang hôi như cổ họng một con thú bị nhốt lâu ngày. Trong phòng trực, Thiếu úy Minh gục trên bàn, mái tóc dính mồ hôi bết vào trán. Lưu Bạch Đàn chạm nhẹ vào vai cậu, cảm giác như chạm vào một khúc gỗ đã hút nước quá lâu. Minh mở mắt, mơ màng nhìn: “Đêm qua em mơ, thấy mình cũng bị nhốt trong này”. Lưu Bạch Đàn nhìn vào khoảng trống sau lưng cậu, như đang xem xét một khe nứt trên tường: “Ở đây, mơ cũng có mùi!”.

Minh chống cằm nhìn ra sân, nơi nắng đang hắt lên nền xi măng loang lổ, giọng cậu trầm hơn: “Cả đời cứ mở rồi khóa, rồi nhìn những gương mặt sắp biến mất, anh không chán à?”. “Đôi khi. Chỗ này, có người ở lại vì cần, còn có người là vì chẳng biết đi đâu”, anh đáp. Minh nhổm lên: “Em muốn đi. Đâu cũng được, miễn là không phải nghe tiếng khóa và cái mùi này”. Lưu Bạch Đàn khép sổ, ngón tay gõ khẽ lên bìa: “Trẻ ham chạy, già chỉ muốn ngồi. Đèn cù cứ xoay tít thế thôi”. Minh mím môi, ngẩng lên nhìn anh, ánh mắt vừa bất bình vừa ngờ vực, như muốn hỏi thêm nhưng lại nuốt xuống. Chùm chìa khóa trong tay cậu va vào nhau, khô khốc, nghe như tiếng đồng hồ điểm giờ.

Họ đi cùng nhau ra hành lang, bước Minh nhanh hơn, bước Lưu Bạch Đàn chậm lại, như thể anh đang cố nghe những âm thanh rất mảnh lọt ra từ phía trong buồng: tiếng móng tay gãi vào xi măng, tiếng ai đó nuốt khan, tiếng thở dài vỡ ra rồi lịm tắt. Cuối dãy, gã tù mồ côi chưa hai mươi, da xanh nhợt, tóc xơ như cỏ cháy, ngồi bó gối sát tường, đôi mắt mở to nhìn.

Lưu Bạch Đàn đặt khay cơm xuống, cẩn trọng lấy từ túi áo gói thịt luộc từ sáng, được cột trong lá chuối nướng, mùi khói bếp còn thoang thoảng, để vào góc khay. “Ăn đi. Biết đâu được làm con ma khôn”, anh nói. Nó không đáp. Minh cau mặt. Lưu Bạch Đàn nhìn cậu trẻ, khẽ cười. “Đã cùm ở đây rồi. Thêm được một miếng ngon, thêm một lần dạ ấm”.

Gã mồ côi cầm miếng thịt, nhai chậm như muốn giữ lại lâu hơn cái vị cuối cùng của bữa ăn, rồi ngẩng lên: “Vì sao là tôi?”. “Nếu không, thì thế nào?” - anh trả lời bằng một câu hỏi, mắt vẫn nhìn vào khoảng tường tróc sơn phía sau. Nếu không là anh dành thêm cho gã chút ân cần, thì đến tận khi chết, gã cũng chỉ là một hồn ma đơn độc đến bơ vơ. Minh cau mặt, hơi quay đầu đi. Lưu Bạch Đàn liếc sang, một nụ cười mảnh như sợi khói hiện thoáng qua nơi khóe môi. Tuổi trẻ tin vào sạch sẽ. Nhưng, ở nơi này, ai sạch quá, thường sớm bỏ chạy, bằng nhiều cách.

Họ đi tiếp, bóng hai người kéo dài trên nền gạch ẩm. Mỗi song cửa là một khoảng nhìn vào một thế giới đã đóng kín, nơi chỉ còn một thân người và một cùm chân, như hai vật thể đã gắn liền từ kiếp trước. Đến buồng số tám, Lưu Bạch Đàn dừng lại. Trong mờ tối, một đôi mắt ngước lên nhìn anh, ánh nhìn ấy giống như người thợ mộc đang đo từng tấm ván đóng áo quan.

“Khi nào thì tới lượt?”, giọng phía trong vang ra, nhẹ đến mức khó biết là thật hay vọng lại từ cõi khác. Anh ngước nhìn về cuối hành lang, nơi một vệt nắng vàng lọt qua ô cửa, mảnh như sợi dây thừng mới tết: “Khi trời đổi gió, chim sẽ biết”. Rồi quay đi. Gió ngoài hành lang trườn qua, chạm vào gáy, lạnh như bàn tay áp lại từ phía sau. Trong túi áo, búp chè ấn vào ngực, mùi ngai ngái bốc lên như một ký ức mà anh từng muốn vứt bỏ nhưng không bao giờ bỏ được. Trong đầu anh, mọi thứ đều phải có một chỗ đứng vừa phải: một nương chè, một ánh mắt, một nỗi buồn. Và, cả cái chết.

2.

Buổi sáng trong trại bắt đầu từ rất sớm, nhưng Lưu Bạch Đàn vẫn thức trước tiếng kẻng một giờ. Chè mới hái, từ mảnh nương sau nhà tập thể, không phun thuốc trừ sâu hay kích lá. Nước đầu gắt và gằn, mùi lẩn vào hơi thở, như câu vụng nói của người từng đứng trước những khuôn mặt chờ chết quá dài. Nước thứ hai chậm lại, vị ngọt cuối lưỡi chỉ hé ra khi đã nuốt. Cái ngọt ấy không vội, giống như vài con người anh từng biết, sống sót chỉ vì đã đủ kiên nhẫn chờ những ngày gay gắt qua đi.

Dãy giam im ắng, chỉ lẫn vài tiếng dép sột soạt và tiếng ho khan. Khi bước ngang phòng số tám, Lưu Bạch Đàn dừng lại. Lò Nậm Nghiệp ngồi bó gối, lưng áp vào tường ẩm, mắt găm vào khe sáng trên cao, nơi chỉ đủ lọt một vệt trời.

Nhận án đã ba tháng, hắn ở biệt giam, người gầy như gốc tre bị gió quất, hốc mắt khoét sâu, ánh nhìn sắc nhưng ướt, như lưỡi dao để lâu ngoài mưa. Ở đường biên Sốp Cộp, hắn đi như người rẽ nước, qua chốt, qua súng, để lại trên suối hai thân người trôi mất xác. Nhưng giờ, tất cả chỉ còn lại trong cái cách hắn ngẩng lên, ánh nhìn lóe một thoáng rồi tắt, như tàn hương bị gió quật.

“Ngủ được không?”, Lưu Bạch Đàn hỏi. “Một lúc. Mơ thấy được về nhà” - Nghiệp đáp, mắt vẫn không rời ô sáng bé xíu như một cánh diều trắng. Anh đặt vào phòng một nhúm chè khô. Nghiệp nhìn túi chè rất lâu, ánh mắt đó khiến anh nhớ đến những chồi non bị sương muối làm quăn, vẫn xanh nhưng tự biết mình chẳng kịp lớn.

Vài hôm sau, Lưu Bạch Đàn trở lại phòng số tám, trời đã sập tối từ lâu, đèn loãng như mật pha nước mưa, đủ để soi những vết muỗi còn đỏ trên cổ tay Lò Nậm Nghiệp. Hắn ngồi chống khuỷu lên đầu gối, đầu cúi thấp nhưng ánh mắt lại liếc xiên qua song sắt, như đang đo một quãng núi mù xa lắc mà Lưu Bạch Đàn biết mình không bao giờ đặt chân tới.

Nghiệp mở miệng chậm rãi, giọng rơi xuống nền như một hòn đá quẳng vào lòng vực: “Cái túi chè bữa trước, cán bộ cho vì thương hay muốn mình mở con mắt cho tới chết?”. Lưu Bạch Đàn tựa vai vào khung cửa, mắt vẫn dõi theo khoảng tối ở góc buồng: “Thương hay ghét, có đổi được gì đâu. Muốn nói gì, gặp ai, hay gửi những lời tử tế, thì trước tiên phải tỉnh”. Nghiệp cười khẽ, tiếng cười nghe như dao cứa ống tre: “Cán bộ đã quá quen nhìn người từ từ chết, nên nói câu nào cũng trôi hết”. “Ai chưa quen thì học để quen. Nhưng, tôi không quen để quên”, anh đáp, giọng dội vào tường.

Nghiệp ngồi im một lát, rồi nói: “Mình chỉ muốn chết, ngay lập tức. Buồng giam này là cái lưỡi liếm dần sự sống của mình, từng ngày”. Lưu Bạch Đàn không vội đáp, chỉ dịch nửa bước sang bên để ánh đèn hắt xuống nền đất ẩm giữa hai người: “Có lẽ. Nhưng, đến khi nó liếm hết, cậu sẽ nhẹ hơn, đến mức cậu không biết mình đã rơi”. Nghiệp không nói nữa, ánh mắt lại hướng về khe sáng trên cao, nơi bóng đêm đã liếm sạch những đốm sáng cuối cùng, đặc quánh như sương phủ kín một thung sâu.

Một buổi chiều. Nắng vỡ thành từng đốm trên sân trại. Khu biệt giam im như nuốt cả tiếng gió, chỉ có tiếng khóa sắt rung nhẹ khi luồn qua khe hẹp. Lưu Bạch Đàn ghé mắt vào ô cửa nhỏ. Lò Nậm Nghiệp ngồi gục, bóng đổ xuống nền nhà, như thể chính hắn cũng bị nhốt chung với cái bóng của mình. Anh mở khóa, bưng khay cơm chiều. Thói quen tự tay bỏ thêm vài miếng thịt, có hôm là quả trứng luộc, vẫn chưa bỏ được.

Ở nơi này, quy định nhiều như tường vây, nhưng anh biết ranh giới giữa kỷ luật và lòng trắc ẩn mỏng bằng một hơi thở. Nhích một nhịp là ân tình, lùi một bước lại là kỷ luật. Và, anh tin rằng, kể cả khi người ta đã bắt đầu đếm từng ngày, họ vẫn xứng đáng có một bữa ăn tử tế.

Vừa đặt khay xuống, Nghiệp bất thần bật dậy. Một thanh gỗ mài nhọn lóe lên trong tay, cú lao thẳng, nhanh và gọn. Phản xạ của Lưu Bạch Đàn còn nhanh hơn, cả hai đổ xuống nền, tiếng va khô khốc dội vào bức tường hẹp. Chỉ vài giây sau, cổ tay Nghiệp đã bị khóa lại. Hơi thở hắn gấp gáp, mắt đỏ nhưng không còn tia hận. Chỉ còn một khoảng rỗng lạnh, như bức tường phía sau lưng.

Lưu Bạch Đàn nhớ lần canh cho phạm nhân tắm, Nghiệp đã bất ngờ tung cú đấm thẳng vào mặt anh. Môi rách, máu tràn xuống lưỡi. Trong khoảnh khắc ấy, anh cũng trả lại một cú chí mạng. Không ghi vào biên bản. Trước khi tống hắn vào cái còng giam, anh chỉ nói: “Hòa, nhé!”. Mắt hắn bỗng dịu đi, như sắp khóc. Có những món nợ không cần giấy mực, chỉ cần trả đúng lúc, rồi như chưa từng...

Lưu Bạch Đàn nhìn hắn hồi lâu, rồi chậm rãi nói, giọng như trượt qua lớp đá mòn: “Ăn đi. Trời chưa chọn ngày, thì chưa chết được”. Anh đứng dậy, khóa cửa lại, dợm đi, nhưng ánh mắt Nghiệp vẫn bám theo, kéo ngược anh về mười năm trước. Khi ấy, hắn lao ra khỏi bóng núi như con thú vừa cắt xích. Hắn đánh, liều và gắt, như thể mỗi cú đòn sẽ bẻ gãy được lệnh truy nã một kẻ tù trốn trại. Nhưng, càng đánh, vòng siết càng chặt. Nghiệp ngã xuống mép cát, Lưu Bạch Đàn khóa tay hắn, không một lời.

Sáng hôm sau, hắn bị áp giải, mắt sưng đỏ như vừa thoát khỏi một cơn mơ không muốn nhớ. Lần ấy, hắn chịu án sáu năm. Ra tù, hắn biến mất, rồi về lại đất Sốp Cộp, liều lĩnh và ma mãnh hơn, để bây giờ đứng thẳng trước bản án tử hình. Ánh mắt ban nãy chính là phần còn sót lại của đêm đó, như đá yên dưới đáy suối, mãi không tan.

Vài hôm sau khi đưa cơm tối, Lưu Bạch Đàn lại dừng trước phòng số tám. Nghiệp đang ngồi tựa lưng vào tường, đầu hơi ngẩng, mắt nhìn về phía anh. “Bữa trước, mình không định giết”, hắn nói, từng chữ như bị xé rời ra. “Đã biết”, Lưu Bạch Đàn đặt khay xuống, mắt không rời cái bóng nghiêng trên tường.

“Cán bộ à, có những món nợ không trả thì khó ngủ. Trả rồi, cũng khó ngủ”, Nghiệp khẽ cười, tiếng cười giống một nhát dao cùn cù cưa vào thân gỗ. “Cuối cùng, chả gì bằng bát canh nóng”, anh rót thêm ít canh vào bát, đặt sát mép giường xi măng. Nghiệp cúi xuống, múc một thìa, nhai chậm: “Còn được ăn cơm nóng, là còn thuộc về bên này. Mình cảm ơn thịt”. Lưu Bạch Đàn quay đi, im lặng. Rồi cửa đóng lại, tiếng khóa xoay một vòng. Trong bóng tối pha vàng, Nghiệp vẫn ngồi im, như để nghe âm thanh ấy chìm dần, rồi tan hẳn.

3.

Người đàn bà đứng ngoài hiên, dáng nhỏ, chiếc áo mưa mỏng dán chặt vào khuôn ngực gầy guộc. Mái tóc lòa xòa ướt sũng, đôi mắt sâu như thu vào hết những đêm ngồi chờ con không về, rồi hay tin nó bị bắt, rồi xử tử. Bà đặt lên bàn mấy chiếc bánh gói trong lá nhội, một chai rượu sơn tra, chiếc khăn bông sờn viền.

Giọng bà hụt hơi, như gió rơi qua nhiều vách đá: “Nó thích uống rượu với bánh chè xanh. Không biết có được mang vào không. Cũng không biết giờ nó còn muốn nữa không”. Nói rồi bà im lặng, mắt hướng ra khoảng mái ướt, nơi tán bạch đàn rủ lá như chạm xuống vai. Bà không trách, cũng không xin. Chỉ kể về một đứa con từng lớn lên trong tay mình, đi qua thời trai trẻ như một cơn nước xiết.

Bà ngồi chồm trên mép ghế, đôi bàn tay xương xẩu nắm lấy gấu áo mưa. Anh hỏi, như bâng quơ: “Rồi đận ấy, tù ra, nó làm gì?”. Bà già nhìn như không nhìn, thở dài: “Nó mang một đứa con gái về, cũng xinh cũng trắng, nói chuyện có duyên. Hai đứa mở sạp ngoài chợ, trồng ngô, nuôi dê, tính cưới nhau. Nhưng, chẳng biết có phải mưa nắng ẩm ương, nên một sáng, con bé biến mất. Chẳng để lại gì. Cũng chẳng mang theo gì, ngoài một cái ô đỏ đã cũ. Từ hôm đó, nó đổ rượu, rồi lại cuồng nộ lao đi. Tới hôm nay!”.

Lưu Bạch Đàn ngồi im, mắt chạm vào vệt nước loang trên nền xi măng. Anh gật khẽ. “Rồi bà có gặp lại cô ấy không?”. Bà lắc đầu, mắt nhìn ra mưa trắng. “Không. Người đi, như nước trôi. Chỉ còn nó ở lại, vùi mình xuống bùn”. Lưu Bạch Đàn không ngẩng lên. Cái ô đỏ. Mùa sương năm ấy, nó rời khỏi hiên nhà anh, chưa từng quay lại... Khi bà già đứng dậy, bóng bà lẫn vào mưa ngoài hiên, chiếc áo mưa mỏng rung lên như tấm lá chuối rách tướp. Lưu Bạch Đàn vẫn ngồi, tay ôm gói bánh, nghe hương chè quyện với hơi ẩm từ tường vôi.

Sáng hôm sau, khi đưa cơm vào buồng giam, Lưu Bạch Đàn để thêm chiếc bánh trà xanh. Anh đặt khay xuống, ngẩng mắt nhìn chiếc khăn ẩm treo trên chốt sắt. Anh nói, như vô tình mà nói: “Cái ô đỏ, trời mưa giữ không khéo, thì cũng rách từ lâu rồi”. Nghiệp giật mình, rồi lại ngửa đầu cười khan, không đáp. Lưu Bạch Đàn cũng không nói nữa. Giữa họ, sự thật nằm im như sỏi dưới đáy nước, không ai nhặt lên, và cũng không ai dám bỏ đi...

4.

Mấy ngày sau, trời vẫn mưa, như một dòng sông đen chảy xuống từ bầu trời. Từng đàn muỗi bay thành từng cuộn, quẩn quanh các bụi chuối già, giống những vòng khói trôi đi không hết. Lưu Bạch Đàn đi dọc hành lang, bước chân dội vào nền ướt nhẹp, giống tiếng ai đang gõ vào một cái quan tài chôn nửa chìm nửa nổi. Anh dừng trước buồng giam của Nghiệp, mở khóa, đặt bát canh còn nóng. Tiếng thìa khua vào thành bát lan trong gian tối, như một lời cầu khấn mòn vẹt. “Cán bộ đã bao giờ thấy sợ khi ở đây chưa?”, hắn hỏi. “Đã từng”, anh đáp, rồi đứng lên. Khóa sắt sập lại, để lại đôi mắt hắn treo lơ lửng trong gian phòng, như một ngọn đèn đã tắt mà mãi chưa chịu nguội.

Đêm ấy, mưa to đến mức lá bạch đàn quật vào mái nhà, rào rạt như roi quất. Điện chập chờn rồi tắt. Theo lệnh, phòng lũ ống và sạt lở, trại phải chuyển phạm nhân sang phân khu khô ráo hơn. Tiếng xích kéo lê, tiếng người chen trong mưa, tất cả tạo thành một dòng ồn ào trôi trong đêm. Trong hỗn loạn ấy, Nghiệp cúi xuống, đôi mắt sáng lên như hổ sắp vồ mồi. Hắn khéo léo xoay cùm sắt, rồi dùng một mảnh thép giấu trong ống tay áo để nạy. Âm thanh nhỏ như tiếng côn trùng cắn vào gỗ, nhưng từng chút một, khóa bật ra.

Hắn lao đi, thân thể trơn như cá chép tuột khỏi tay người. Tiếng tù nhân hô hoán, tiếng quản giáo quát, tiếng súng bắn chỉ thiên, tiếng mưa dội xuống. Lưu Bạch Đàn lao theo, bóng anh hòa lẫn trong dòng nước xám. Cả hai quăng vào nhau giữa sân, bùn bắn tung tóe. Trong ánh chớp lóe, khuôn mặt Nghiệp dính bùn và nước. Trong một khoảnh khắc, anh lại thấy thấp thoáng bóng một người đàn bà từng che chiếc ô đỏ, bước khỏi đời anh không ngoảnh lại.

Sợi dây trói lại được siết, khóa còng trở lại, nhưng mưa vẫn tuôn, như chưa từng kết thúc. Lưu Bạch Đàn ghì hắn xuống bùn. Nghiệp cười, giọng khàn, đứt quãng: “Đồ đểu, trả thù cái ô đỏ phải không?”. Lưu Bạch Đàn siết mạnh tay: “Để làm gì? Nước trôi thì đá vẫn nằm. Mà mày cũng bại cuộc đấy thôi”. Hắn càng gồng sợi xích càng siết lại. Anh giữ nguyên tay, mắt ngước lên khoảng trời đang sụp xuống. Lá chuối già oằn xuống, rũ nước, như những bàn tay ai đó vẫy trong vô vọng.

Nghiệp bị khóa chặt vào thành ghế trong phòng trực. Hắn vùng vằng, giọng vỡ ra như một khúc gỗ mục bị bổ đôi: “Thằng chó, đừng cố rào đường của đứa đã mất tất cả". Một nỗi cuồng nộ trộn cùng với bất lực, dồn ép vào từng lời nói. Lưu Bạch Đàn giữ chặt tay hắn, nói khẽ: “Thứ yếu nhớt, trốn khỏi phòng giam này, cũng vào phòng giam khác”. Tiếng cùm siết vào cổ chân hắn, tiếng mưa đập trên mái nhà, tiếng tim ai đó đập nhọc nhằn trong ngực. Phòng trực hẹp như một cái hang, chứa hai con người đang nhìn vào nhau, kẻ muốn thoát, kẻ giữ lại, và cả hai cùng biết cuộc trốn thoát thật sự không nằm trong bức tường tróc vôi này.

5.

Đêm trước ngày thi hành án, mưa rơi suốt từ chiều, những giọt nặng nề gõ xuống mái ngói như nhịp tay nhẫn nại. Lưu Bạch Đàn trực ca đêm. Trại tạm giam yên tĩnh lạ thường, ánh đèn loang xuống nền xi măng ẩm, tạo thành những quầng sáng như chớp bóng của một cuốn phim dài, trước khi trùm bóng tối xuống dấu chấm kết.

Anh bước chậm qua dãy buồng giam, dừng trước cửa phòng Nghiệp. Hắn ngồi dựa tường, mắt mở nhưng chẳng hướng về đâu. Anh mở khóa, đặt xuống túi bánh mì nóng và chai trà xanh. Nghiệp ngước lên, môi khẽ động như muốn nói điều gì rồi thôi. Cuối cùng, cậu hỏi: “Ngày mai sẽ nhanh chứ?”. Lưu Bạch Đàn ngồi xuống đối diện, giọng thấp: “Nhanh. Như bay lên trời. Êm”. “Chôn mình cùng chè búp Thái Nguyên được không? Muốn chết cùng cái hương thơm này”.

Bàn tay Nghiệp run khi cầm chai nước. Run vì mệt, hay vì sợ, không rõ. Lưu Bạch Đàn khựng lại. Trong lòng vang lên một thứ chua xót. Anh khẽ gật. Suốt đời quản giáo, anh đã nhiều lần phá lệ. Nhiều lần nhận trái đắng. Nhưng, đến tận bây giờ, khi hưu trí ở ngay trước mặt, anh vẫn chưa thôi đa cảm.

Ngoài trời, mưa dồn hạt. Âm thanh rơi như ném gạch vỡ trong sân. Anh châm điếu thuốc, nhưng không hút. Nghiệp ăn hết bánh. Ngồi im, như nghe một bản nhạc bí mật. Lưu Bạch Đàn đứng dậy. Khóa cửa. Nhìn hắn lần cuối trong lặng im. Có những đời người không còn thời gian để sửa nữa...

Mưa cả đêm, như muốn xóa nhòa ranh giới giữa sống và chết trước khi bình minh kịp đến. Khi Nghiệp được dẫn ra, bước chân nhẹ, mắt không rời Lưu Bạch Đàn. Giữa hành lang, hắn dừng lại: “Hẹn gặp cán bộ, ở bên kia”. Anh không đáp, chỉ nhìn vào khoảng giữa hai vai Nghiệp, nơi chiếc áo tù bạc màu nhăn lại thành một đường, sắc như một vết chém. Cả hành lang im đến mức nghe rõ tiếng nước từ mái ngói rơi xuống nền. Những câu trả lời giờ nằm trong lặng im.

Khi Nghiệp dùng bữa cơm cuối cùng thì trời đã hưng hửng sáng. Mưa dứt, sân trại loang lổ những vũng nước còn sót lại, in hình trời màu tro vạc. Lưu Bạch Đàn đi trước, Nghiệp bước theo sau. Có cảm giác, khoảng sân dẫn đến phòng thi hành án dài hơn mọi ngày. Không ai nói gì. Đến đoạn rẽ cuối, Nghiệp bật khóc: “Nói với mẹ là không cần cúng giỗ, mình không xứng!”. Lưu Bạch Đàn gật đầu. Lời hứa lúc này không còn giá trị, nhưng anh biết chắc mình sẽ thực hiện. Bởi cái gật đầu sau cuối, là thứ duy nhất một người mang theo, khi bước qua cánh cửa bên kia.

Trong phòng, ánh đèn hắt lên những gương mặt lặng im. Một người đọc lệnh, giọng đều và trầm. Nghiệp ngồi xuống, mắt chớp chậm, không tìm kiếm điều gì. Khi thủ tục kết thúc, Lưu Bạch Đàn đứng bên, bàn tay vô thức nắm chặt chuỗi chìa khóa. Khoảnh khắc cuối đến nhanh như lời anh từng nói. Nghiệp không bật tiếng kêu, dù nhẹ, cũng chẳng giãy giụa. Căn phòng như rơi vào một vùng biển câm lặng, khép lại một cuốn sách cũ, toàn những trang dữ dội mà u buồn.

Ra ngoài, Lưu Bạch Đàn đứng dưới hiên, nhìn đồi chè mờ trong sương. Những luống chè xếp hàng ngay ngắn, lá còn đọng sương. Anh nghĩ đến một buổi sáng khác, tay cầm chiếc thạ tre, cúi hái từng búp, hương xanh tỏa lên từ lòng bàn tay. Gió thổi qua, mang mùi chè non trộn hơi đất ẩm. Anh nhắm mắt, để cảm giác ấy len vào từng thớ thịt. Thứ duy nhất còn lại, sau tất cả.

Chiều, gió hun hút trên đồi. Tiến Minh khoác balô, đứng trước mặt Lưu Bạch Đàn. “Em về Hà Nội, ở xứ này buồn có thể chết đi”. Lưu Bạch Đàn nhấc chén chè, uống cạn: “Đi đi. Đời cậu còn nhiều chỗ để buồn hơn”. Minh im lặng, chìa tay, Lưu Bạch Đàn nắm lấy. Tay người trẻ ấm nóng. Tay kẻ già thì lạnh.

Minh bước xuống dốc, không ngoái lại. Con đường đất đỏ nuốt bóng dáng ấy. Gió cuộn lên, quẩn đi quẩn lại. Những gương mặt đi qua đời anh lướt lên, nhòe dần như những búp chè ngập trong nước sôi, cuối cùng chỉ còn một màu. Thứ bám trên áo quần, len qua vách, nằm im trong trí nhớ, không cần gọi tên cũng tự hiện về. Tiếng nước sôi vo vo, đều và ấm, như nhịp tim kìm nén. Khi rót chén trà đầu tiên, hơi nước bốc lên, tản dần, chẳng để lại dấu vết. Ngoài kia, bóng tối đang dần ngân lên trên những luống chè. Và, đâu đó trong trí nhớ, chiếc ô đỏ lại mở ra, chớp một vệt màu, rồi tắt ngấm.

Truyện ngắn của Dương Bình Nguyên
.
.