Bức thư trên tàu Crưm
Giữa điệp trùng sóng nước mênh mang, con tàu lặng lẽ xé mặt biển như mũi tên thép lao vào lòng đại dương vô tận. Những con sóng dào dạt vỗ mạn tàu tựa tiếng thì thầm tiếp sức cho hành trình của nhóm kỹ sư dầu khí. Họ mang trong tim niềm tin cháy bỏng và sứ mệnh mở lối cho một kỷ nguyên mới rạng rỡ của Tổ quốc giữa biển khơi.
Bạch Hổ hiện ra với giàn khoan MSP1 lớn dần, sừng sững giữa biển cả tựa ngọn núi sau màn sương muối mỏng manh. Tuấn lặng người rất lâu trước cảnh tượng choáng ngợp của một đại công trường giữa lòng đại dương, vừa hùng vĩ vừa sống động đến nghẹt thở. Từng cơn gió cuốn theo hương vị biển mặn mòi lướt qua thân giàn thép đang thở phì phò như cũng mang linh hồn, Tuấn nhìn ra bốn phía nước mênh mông, nơi chân trời và mặt biển quyện thành dải xanh vô tận, một nỗi buồn như sóng cuộn trào bên trong cậu.
*
Tuấn sinh ra ở một làng quê, nơi dòng sông Trà Lý uốn lượn giữa những cánh đồng lúa xanh rì và con đường đất đỏ in dấu chân trâu. Làng của cậu xưa giờ vẫn nghèo nhưng cái nghèo êm đềm, thuần hậu, gắn với mùi khói rơm, tiếng cối xay lúa và tiếng trống chèo vang vọng mỗi đêm xuân. Tuổi thơ của Tuấn trôi qua trong những buổi trưa nắng chang chang, cậu theo lũ trẻ ra bờ sông bắt cá lia thia, nhặt từng viên sỏi đen như hạt cườm để chơi đùa.
Năm Tuấn mười hai tuổi, mùa đông phủ kín làng quê cậu bằng những cơn gió lạnh cắt da cắt thịt. Gió mùa đông bắc rít lên qua hàng cau, mưa phùn giăng lấm tấm trên những mái nhà tranh lúp xúp ở ngôi làng ven sông. Trời xám như tro, đất nhão như bùn, những cánh đồng Tiền Hải co ro dưới rét, chỉ có một thứ sừng sững đứng thách thức cả gió mưa là tháp khoan dầu khí. Ngọn tháp cao đến năm chục mét, mọc lên giữa cánh đồng như một cây kim khổng lồ cắm xuống đất. Từ phía bên kia con sông Trà Lý, người ta vẫn nhìn thấy tháp với ngọn cờ đỏ sao vàng phấp phới đầy kiêu hãnh.
Mẹ Tuấn một mình cáng đáng làm thuê cuốc mướn đủ việc để nuôi hai anh em cậu. Những buổi sớm mùa đông, khi trời còn lẫn trong hơi sương ướt lạnh, bà đội chiếc nón rách, mang theo đôi quang gánh ra đồng, còn Tuấn thì mặc áo bông cũ, lon ton theo sau. Hai mẹ con như hai cái bóng giữa đồng trong màn đêm tối đen kịt. Thứ ánh sáng duy nhất mà Tuấn có thể nhìn thấy được phát ra từ ngọn tháp dầu phía đằng xa.
Tuấn thường lặng lẽ đứng trên bờ ruộng nhìn về phía giàn khoan. Người lớn trong làng bảo nhau rằng, dưới lòng đất kia là dầu, là vàng đen mà nước mình khát khao suốt bao năm. Những câu chuyện cứ như nước róc rách chảy mãi rồi thấm vào trong tim cậu lúc nào không hay. Những người làm trên giàn khoan đôi khi ghé qua chợ quê. Họ mang theo mùi dầu, mùi máy và thứ ngữ âm khác lạ so với người địa phương. Họ kể về mũi khoan sâu hàng nghìn mét dưới lòng đất, về tương lai của dòng khí phụt lên như tiếng reo vui của Tổ quốc.
Năm đó, dù đã sang xuân nhưng nàng Bân đủng đỉnh mãi chưa may xong áo cho chồng, trời hẵng còn lạnh lắm. Những cơn gió mùa tràn về như muốn xé toạc da người, bầu trời suốt cả tháng không có nổi một khoảng nắng. Mẹ Tuấn vá lại áo bông vải đã sờn màu thời gian, vác từng ôm rơm giữ ấm cho người và lợn. Ở giàn khoan, những người thợ vẫn làm việc miệt mài, không ngơi tay, bất chấp cái rét đến cắt da cắt thịt. Khi những tin thắng trận từ phương Nam liên tục báo về trong niềm vui hân hoan rằng ngày thống nhất không còn xa thì ở quê nhà Tuấn hạnh phúc còn nhân lên gấp đôi, khi tại tháp khoan giữa vùng quê nghèo, người ta đã tìm thấy dòng dầu đầu tiên của đất nước.
Từ đó, giấc mơ của Tuấn cũng có hình dáng rõ ràng hơn. Cậu mơ được mặc bộ đồ bảo hộ, đội chiếc mũ cứng, đứng trên một giàn khoan nào đó của đất nước, nghe tiếng máy chạy rì rầm và cảm nhận dưới chân mình là dòng dầu nằm suốt cả nghìn năm chờ khai thác. Tuấn giữ mãi giấc mơ đó, qua những mùa gặt, mùa thi, qua tiếng trống khai trường, tiếng ve hè râm ran cho đến ngày cậu chính thức được lựa chọn cử đi học tại Bacu để đào tạo thành kỹ sư dầu khí.
*
Trở về khi hoàn thành những năm tháng ở Liên Xô, chưa kịp đặt chân về thăm lại quê nhà, Tuấn được điều ngay ra biển theo kế hoạch. Cậu bước xuống tàu, cảm giác như chân mình chạm tới một vùng trời khác lạ nhưng lại quá đỗi thân quen. Người tổ trưởng tóc muối tiêu chìa cho cậu đôi giày bảo hộ mũi bọc thép nặng trĩu rồi nở một nụ cười thay cho lời chào mừng người kỹ sư trẻ.

Giàn khoan như một cỗ máy khổng lồ đang chạy hết công suất và từng người đều là mắt xích không thể thiếu. Tất cả đang gấp rút cho một sự kiện lịch sử đánh dấu bước ngoặt lớn của toàn dân tộc. Tuấn được phân về tổ khai thác, làm việc tại Block 8 nơi vận hành các thiết bị đo đạc, giám sát lưu lượng, áp suất và nhiệt độ của dầu trong lòng giếng. Cậu theo chân một kỹ sư già dặn đến tận nơi, nhận chiếc mũ trắng và sổ ghi chép, rồi lập tức bắt tay vào việc.
Không khí làm việc trên giàn căng như dây đàn, mọi người làm việc không ngơi tay, chạy từ block này sang block khác như những con thoi. Tuấn vừa ghi chép vừa cố gắng hiểu cách vận hành hệ thống. Nhiều thiết bị chưa từng thấy trong sách vở, không ít lần Tuấn phải tự mình loay hoay với các sơ đồ đường ống rối như tơ vò nhưng cũng nhờ vậy, dần dần, cậu học được nhiều hơn từ thực tiễn công việc. Những ngày làm việc nối tiếp nhau trong đơn điệu mà căng thẳng trên giàn khoan chỉ có tiếng còi tàu, tiếng máy nổ và tiếng gió hú.
Buổi tối, tranh thủ những giây phút hiếm hoi được thư giãn, Tuấn thường ngồi một mình trên lan can tầng cao, nhìn ngọn đèn đỏ đầu giàn quay tròn trên mặt biển. Khi chỉ còn tiếng gió gào và mặt biển tối mịt mùng, nỗi nhớ nhà cuộn lên dữ dội trong cậu.
Tuấn thèm một bữa cơm có mùi khói bếp, thèm tiếng mẹ gọi vọng từ bếp ra, thèm cảm giác được bước đi trên con đê chiều lộng gió. Cậu nhớ hoàng hôn đỏ ối những chiều hè trên con sông Trà Lý quê nhà cùng tiếng cười vang vọng tận tầng không của lũ trẻ con thả diều trên đê. Có những lúc, ý nghĩ quay về bám riết lấy cậu như những con sóng không mỏi. Đã có không ít người không thể bám trụ được nên rời đi. Những lúc yếu lòng nhất, Tuấn nhớ về bố và lý do thực sự cho lựa chọn trở thành kỹ sư dầu khí của mình.
*
Bố Tuấn là lính công binh, khi đế quốc Mỹ tăng cường ném bom miền Bắc, đơn vị của ông được lệnh hành quân vào Quảng Trị, nơi chảo lửa của chiến sự. Nhiệm vụ lần này của tiểu đoàn ông là gia cố lại những tuyến đường trọng yếu, dựng cầu phao cho đoàn xe tiếp vận kịp thời xuyên qua địa bàn bị bom đạn tàn phá.
Trước ngày lên đường, ông xin phép đơn vị nghỉ một ngày để về thăm nhà. Sớm hôm ấy, khi dáng người cao gầy của bố hiện lên nơi đầu ngõ, Tuấn khi đó lên tám đã hét toáng lên như một con chim xổ lồng, lao ra ôm chầm lấy bố. Niềm vui trong cậu như vỡ òa thành từng nhịp chạy, từng tiếng cười vang vọng. Suốt ngày hôm đó Tuấn bám lấy bố như cái đuôi, không rời nửa bước như sợ chỉ chớp mắt thôi, bố sẽ lại tan vào những chuyến đi không hẹn ngày về.
Chiều buông, một tay ông giữ em gái Tuấn đang công kênh trên vai, tay còn lại dắt Tuấn bước dọc con đường làng đất đỏ. Hai hàng tre rì rào gió, mặt trời cuối ngày hắt qua từng tán lá, vẽ những mảng nắng trên nền đất như miếng bánh đa ai bẻ vụn. Ông vừa đi vừa kể cho hai anh em nghe về thời thơ ấu của mình. Về bến nước, nơi ông học bơi. Về cây gạo đầu làng, mỗi mùa hoa như đốt đuốc trên nền trời tháng ba xám xịt. Về những trưa trốn mẹ đi thả diều trên đê. Giọng ông trầm ấm, đôi khi ngập ngừng như thể đang gói ghém từng mẩu ký ức đẹp nhất để lại cho các con.
Hôm ấy gió sông Trà Lý như mát hơn mọi ngày, ba bố con ngồi trên con đê ngắm những con sóng lăn tăn trên mặt nước. Ông đặt em gái Tuấn vào lòng, còn Tuấn thì tựa đầu vào vai bố, im lặng tận hưởng từng phút giây ngắn ngủi bên ông. Ông nhìn hai đứa con một lúc lâu, ánh mắt đượm buồn nhưng chan chứa yêu thương, rồi khẽ dặn:
- Đất nước rồi sẽ thống nhất. Thế hệ của bố đánh đổi xương máu để giữ lấy từng tấc đất quê mình. Các con chắc chắn sẽ được lớn lên trong những ngày yên bình, hãy sống cho thật tử tế để dựng xây lại quê hương và giữ lấy những điều mà người đi trước đã không tiếc mạng sống mà bảo vệ. Nếu... nếu... bố không thể về, hãy kể cho bố nghe về đất nước những ngày tháng hòa bình, các con nhé.
Tuấn khi ấy nghe những lời của bố chẳng thể hiểu được bao nhiêu nhưng vẫn khẽ vâng một tiếng rất nhẹ. Cậu ngẩng đầu nhìn bố, thấy ánh chiều loang vàng trên vầng trán sạm nắng và trong đôi mắt bố khi ấy cậu thấy cả một bầu trời xa xăm. Ngày hôm đấy trở thành ký ức thiêng liêng nhất đời của Tuấn. Và, những lời dặn của bố, tưởng chừng như nhẹ nhàng, lại nặng hơn bất kỳ hành trang nào mà Tuấn mang theo suốt cả cuộc đời.
Sáng hôm tiễn chồng ra trận, mẹ Tuấn tay run run gói vội nắm cơm, mắt đẫm nhòe. Bà cất giọng run run:
- Anh đi lần này bao giờ về?
Ông siết chặt tay vợ:
- Khi nào đất nước yên bình, anh sẽ trở về. Em ở nhà yên tâm chăm các con.
Tuấn khi ấy còn nhỏ, lặng lẽ nép sau lưng mẹ đang bế em gái trên tay. Cậu chỉ thấy đôi vai mẹ rung lên và khuôn mặt bố nhòa đi qua làn nước mắt. Bố bước đi mà như chạy, dường như ông sợ nếu chậm thêm một giây mình sẽ không còn đủ can đảm để ra đi. Tuấn đâu hay biết đó là lần cuối cùng mình còn được nhìn thấy bóng dáng bố.
Trong một trận đánh khốc liệt giữa mùa đông giá buốt, khi đơn vị bị vây hãm giữa hai làn đạn, ông phát hiện một quả mìn sót lại trên con đường rút quân của đồng đội. Ông lao ra gỡ mìn giữa làn đạn cày xới, một tiếng nổ chát chúa xé toạc màn đêm. Ngọn gió buốt giữa núi rừng Quảng Trị năm ấy mang theo hơi thở cuối cùng của bố, cuốn theo cả một phần máu thịt của gia đình, rồi lạnh lùng trở về quê nhà qua tờ giấy báo tử. Tờ giấy mỏng manh nhưng nặng tựa đá tảng nghìn cân, khắc lên tim mẹ Tuấn một vết sẹo chẳng bao giờ lành, để lại trong lòng cậu bé tám tuổi một khoảng trống không gì có thể lấp nổi.
Lời dặn của bố Tuấn trước ngày ra đi là kim chỉ nam để Tuấn phấn đấu từng ngày theo đuổi ước mơ. Mỗi giàn khoan giữa biển khơi, mỗi tia lửa cháy lên từ lòng giếng, với Tuấn, đều mang hình bóng của người bố năm xưa. Bố Tuấn giờ đã hóa thân vào đất, vào đá, để gìn giữ con đường sống cho đồng đội, để đổi lấy sự bình yên mà con trai mình đang được lớn lên cùng. Cậu lặng lẽ theo đuổi con đường ấy như một cách được chạm vào bàn tay bố, được tiếp tục cuộc hành trình phụng sự Tổ quốc của bố. Chỉ khác, Tuấn không dùng súng đạn như bố mà cậu dùng trí tuệ và lòng trung hậu và cuộc chiến thời bình cũng không kém phần khốc liệt.
*
Con tàu dầu Crưm, sau khi được hoán cải thành tàu chứa và xử lý dầu (FSO) tại Singapore, đã khoác lên mình một diện mạo và sứ mệnh mới chở dầu khai thác. Trước ngày dự kiến khai thác dầu một tuần, biển lặng một cách lạ thường. Mặt nước như một tấm gương thép khổng lồ, soi bóng giàn khoan MSP1 đứng hiên ngang giữa lòng đại dương. Công việc chuẩn bị cho giờ phút trọng đại đã cơ bản hoàn tất. Sau bao tháng ngày miệt mài giữa gió mặn và tiếng máy nổ không ngừng, cả tập thể những người lính dầu khí từ kỹ sư đến công nhân cùng hồi hộp đếm ngược chờ thời khắc lịch sử đến.
Dù mọi thứ đã cơ bản ổn định, thế nhưng vẫn chẳng có ai dám lơ là công việc dù chỉ một giây, càng về những ngày cuối sự căng thẳng càng hiện rõ trên khuôn mặt của từng người. Ngày gọi dòng bầu không khí đặc quánh, gió biển hôm đó dường như cũng cảm nhận được sự căng thẳng của đoàn người nên tìm cách tránh đi, sóng cũng im ru thôi vỗ ì oạp. Từng chiếc ốc vít, từng hệ thống van và đồng hồ áp suất đều được kiểm tra lần cuối.
Tuấn đứng lặng trước bảng điều khiển, ánh mắt chăm chú vào chiếc đồng hồ không rời. Đúng 8 giờ sáng, tiếng còi hiệu vang lên, ngắn gọn mà dứt khoát. Toàn bộ tổ hợp như bừng tỉnh, dòng dầu chính thức được mở. Từ độ sâu hơn 3.000 mét dưới đáy biển, dòng dầu đầu tiên của đất nước tuôn trào lên qua ống dẫn đặc quánh, sánh đen, mang mùi hăng gắt và hừng hực sinh lực.
Mọi người đứng sững, không ai thốt nên lời. Những người kỹ sư ôm chầm lấy nhau trong niềm sung sướng. Từng dòng dầu nóng được dẫn về tàu Crưm theo đúng kế hoạch. Những tưởng mọi việc đã êm ru không có vấn đề thì bất ngờ có sự cố, khi dầu đã vào bình tách, khí đồng hành đã thoát ra đầu đuốc nhưng không có ngọn lửa xuất hiện. Hệ thống đánh lửa gặp sự cố không hoạt động. Niềm vui vừa được nhóm lên bỗng tắt lụi, thay vào đó là sự lo lắng đến nghẹt thở.
Chứng kiến cảnh tượng đó, không chút chần chừ, Tuấn xung phong trèo lên giàn đuốc để đốt thủ công. Cậu lấy một đoạn ống thép rỗng, nhanh chóng quấn chặt đầu bằng một dải giẻ thấm đẫm dầu và châm lửa. Ngọn lửa nhỏ chập chờn nhảy múa trên đầu ống, khói đen phả ra vẽ những nét ngoằn ngoèo lên thinh không.
Tuấn cầm đoạn ống bốc cháy bắt đầu trèo lên giàn đuốc. Một tay cậu nắm thanh giàn, một tay giơ cao ngọn lửa như ngọn đuốc thiêng liêng. Lên đến miệng đuốc, gió càng mạnh, cậu siết chặt tay cầm ống, nghiêng người, cố ghì cho ngọn lửa không tắt. Khi đầu giẻ chạm đến miệng đuốc, ngọn lửa bùng lên. Ánh cam sẫm rực rỡ vút cao, sáng rực cả một góc biển trời. Mọi người hò reo, tiếng pháo tay vang dội át cả tiếng sóng biển. Giây phút đó không ai có thể ngăn được cảm xúc của mình, những giọt nước mắt hạnh phúc tuôn rơi.
Tuấn không khóc. Cậu đứng lặng, môi mím chặt, trong ngọn lửa ấy, Tuấn thấy cả một hành trình dài của chính mình từ giấc mơ tuổi nhỏ bên dòng sông Trà Lý, những đêm tuyết trắng thức đêm học bài ở Bacu trong cái lạnh âm độ cùng nỗi nhớ quê nhà da diết, cho đến hàng trăm ngày vật lộn trên biển, nơi từng tiếng gió rít cũng in hằn lên da thịt. Những tiếng hò reo kéo Tuấn trở lại với thực tại nhưng những day dứt về một tâm nguyện chưa thành thì vẫn cứ lắng mãi trong tâm trí Tuấn. Câu hỏi làm thế nào để có thể kể cho bố biết về hòa bình như hòn đá đè nặng lên trái tim mà Tuấn loay hoay mãi chẳng biết câu trả lời.
*
Hôm đó, Tuấn lặng lẽ ngồi ở mũi giàn khoan, hướng ánh nhìn về phía chân trời xanh thẳm. Cậu lấy ra tờ giấy trắng bắt đầu viết những dòng chữ nhòe mờ dần đi trong làn nước mắt.
- Bố ơi, bố có thấy những gì con đang thấy không. Đất nước mình hòa bình hơn một thập kỷ rồi đấy, bố ạ. Đứa con trai bé bóng của bố ngày nào giờ đã lớn rồi, còn làm kỹ sư đấy, bố nhé. Cả làng mình không ai làm kỹ sư như con đâu, dầu khí hẳn hoi đấy. Bố ơi, con đã làm đúng theo những gì bố dặn buổi chiều hôm ấy, dù có gian khổ thế nào con cũng sẽ theo nghề để dựng xây quê hương. Ngọn lửa trên giàn khoan MSP1 ngày hôm nay sẽ là dấu mốc cho hành trình dài phía trước của Tổ quốc.
Bố ơi, bố có tự hào về đứa con trai nhỏ của bố không? Bố ơi, giá như bố được ở đây để chứng kiến những giây phút hòa bình trong ánh lửa giữa đại dương này. Hòa bình đẹp lắm, bố ơi. Con trai của bố vẫn còn nhỏ bé và khờ khạo lắm, con vẫn chẳng làm được những điều lớn lao như bố và bậc cha chú đã làm nhưng con hứa với bố con sẽ cống hiến dựng xây Tổ quốc bằng tất cả sức lực của mình để sự hy sinh của bố và đồng đội là không phí hoài. Bố cứ yên tâm, bố nhé!
Tuấn cuộn bức thư lại, đặt vào một ống thủy tinh nhỏ, bịt nắp thật kín. Trước khi tàu Crưm rời giàn mang theo những thùng dầu đầu tiên của Việt Nam xuất khẩu. Tuấn đến gặp người thuyền viên có mặt trên tàu Crưm, trao cho ông ống thủy tinh, nhờ gửi hộ bức thư. Người thuyền viên hỏi Tuấn:
- Thư gửi cho ai? Về đâu?
Tuấn chỉ tay về phía biển khơi, giọng như gió thoảng:
- Cho bố của tôi. Ông ấy nằm lại trong rừng Trường Sơn.
Giữa nền trời ửng hồng, tiếng còi tàu vang lên, nước biển xé tung hai bên mạn tàu, tung bọt trắng xóa như những tràng pháo tay của thiên nhiên tiễn đưa. Trên boong, những thùng dầu sơn đỏ lấp lánh ánh mặt trời, phản chiếu cả một thời kỳ mới đang tới. Tuấn đứng nhìn mãi theo đến khi bóng tàu chỉ còn là một chấm trắng nơi cuối chân trời. Biển thổi mạnh, sóng dâng cao và mùi dầu vẫn nồng trong không khí.
Tàu đến địa phận biên giới trên biển, người thuyền viên thả lọ thủy tinh xuống mặt biển. Những con sóng đón lấy chiếc lọ như nâng niu một báu vật. Ở nơi giàn khoan, Tuấn vẫn miệt mài với công việc kiểm tra số liệu, cuốn số tay trắng liên tục được điền đầy những dòng ghi chú. Bất ngờ, một cơn gió nhẹ thổi qua, trong làn gió ấy, cậu thấy một điều gì rất đỗi thân quen. Đó là hơi ấm của một bàn tay từng dắt cậu đi trong buổi chiều lộng gió trên con đê sông Trà Lý quê nhà. Tuấn tin, ngọn gió ấy chính là bố. Cậu khẽ cất giọng rưng rưng:
- Là bố phải không?
Từ biên giới trên biển, nơi sóng và trời hòa làm một, chắc bố đã ngắm nhìn trọn vẹn hòa bình của dải đất hình chữ S. Từ mũi Cà Mau tận cùng phương Nam đến địa đầu Móng Cái phía Bắc, từ đỉnh Trường Sơn trập trùng khắc trên lưng những ký ức oai hùng màu lửa đến những quần đảo Trường Sa, Hoàng Sa quật cường giữa đại dương. Từ rìa chân trời ấy, hẳn bố cũng đã nhìn theo bóng dáng con tàu Crưm vươn mình ra biển lớn để thấy đất nước đang từng bước bước ra thế giới.
Đáp lại câu hỏi của Tuấn, chỉ còn tiếng gió reo và sóng vỗ vào thân tàu. Nhưng, Tuấn thấy bản thân mình vừa nhận được cái ôm ấm áp như một sự khích lệ từ bố. Cậu đứng dậy, khép sổ tay lại, trên đại công trường MSP1, ngọn đuốc đang rực sáng giữa màu xanh bát ngát của biển trời một nhiệm vụ mới vừa được đặt ra cho Tuấn và đồng nghiệp.