Thơ ca & Nguồn cội: Vinh danh những tác giả nước ngoài
Thơ ca là tiếng nói của tâm hồn, là nơi mỗi con người gửi gắm nỗi nhớ thương, khát vọng và những trăn trở trước cuộc sống. Ở mọi nền văn hóa, dù phương Đông hay phương Tây, châu Phi hay Mỹ Latinh, quê hương, đất nước và gia đình luôn là cội nguồn để thi nhân trở về, nuôi dưỡng và khơi gợi thi hứng.
Trong cuộc thi “Thơ ca & Nguồn cội” tổ chức tại Việt Nam tháng 9/2025, có 9 nhà thơ quốc tế được trao Giải thưởng Cống hiến, đã mang đến những thi phẩm giàu cảm xúc và phong cách nghệ thuật khác biệt. Họ đến từ những không gian văn hóa xa xôi nhưng gặp nhau ở mạch ngầm tình cảm chung là tình yêu quê hương, đất nước, gia đình cùng những trăn trở về sự sống, sự mất mát và khát vọng nhân sinh.

Trong số các nhà thơ quốc tế đoạt giải, có nhà thơ nổi tiếng Bruce Weigl (Mỹ). Nhà thơ Hilda Twongyeirwe là một đại diện xuất sắc của văn học châu Phi, bà hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn nữ Uganda, Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Á Phi Mỹ và Latinh. Nhà thơ Murad Sudani, Chủ tịch Hội Nhà văn Palestine. Nhà thơ Julio Pavanetti (Tây Ban Nhagốc Uruguay), Chủ tịch đương nhiệm Hội Thơ ca Quốc tế "Liceo Poético de Benidorm", Chủ tịch Liên hoan thơ Quốc tế "Benidorm & Costa Blanca".
Nhà thơ Fernando Rendon (Colombia), Chủ tịch tổ chức "Liên hoan thơ quốc tế Medellin", Chủ tịch Phong trào thơ Quốc tế. Nhà thơ danh tiếng Marius Chelaru (Romania). Nhà thơ Trần Minh Nhân, hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Đài Loan. Nhà thơ Trần Chính Hùng hiện là Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Đài Loan. Nhà thơ, giáo sư Tưởng Vy Văn là người nỗ lực truyền bá tiếng Việt và văn học Việt Nam cho bạn đọc Đài Loan.
Tiếng gọi quê hương, đất nước, gia đình và khát vọng nhân sinh
Bài thơ “Chức năng của những bông hoa súng ở làng chùa”của nhà thơ cựu binh Mỹ Bruce Weigllà một thi phẩm đặc biệt, bởi nó vừa mang tính chiêm nghiệm triết học, vừa chất chứa nỗi đau lịch sử của một người lính Mỹ từng tham chiến ở Việt Nam. Bài thơ ngắn gọn, không nhiều hình ảnh cầu kỳ, nhưng gói ghém một tầng nghĩa sâu xa về ký ức chiến tranh, sự đan cài giữa cái đẹp và nỗi đau, giữa sự sống và vết thương.
Bài thơ của Bruce Weigl là một minh chứng cho việc thơ ca có thể làm cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa kẻ trong cuộc và ngoài cuộc, giữa cái đẹp và nỗi đau. Nó khẳng định ký ức chiến tranh không thể bị xóa bỏ, chỉ có thể được nhìn nhận trong tính đa tầng, đa nghĩa. Và đôi khi, những bông hoa súng, vẻ đẹp tưởng như vô tội lại gợi nhắc đến chức năng che phủ của ký ức, khiến người đọc day dứt mãi không nguôi.
Nhà thơ Hilda Twongyeirwe (Uganda, châu Phi) đem đến một bài thơ đẫm nước mắt “Cánh cửa phòng mẹ” khi nỗi nhớ mẹ không chỉ là cảm xúc riêng tư mà còn mang tính biểu tượng cho sự mất mát trong gia đình, trong cộng đồng. Phong cách của Hilda nghiêng về hiện thực và cảm xúc, giàu hình ảnh trực quan. Cánh cửa phòng mẹ không chỉ mở ra ký ức mà còn khép lại sự hiện diện, để lại khoảng trống đau thương. Ở đây, tình yêu gia đình là nguồn cội nuôi dưỡng sức mạnh tinh thần, đồng thời cũng là nỗi dằn vặt khôn nguôi của người con khi đối diện với sự vắng bóng vĩnh viễn.
Nếu ở nhà thơ Hilda là nỗi đau riêng tư, thì bài thơ “Trái tim tôi ngủ trên đá” của nhà thơ Murad Sudani là tiếng kêu của cả một dân tộc. Palestine trong bom đạn đã biến trái tim thi nhân thành “đá” vừa kiên cường, vừa đầy bi thương. Bài thơ kết hợp nhiều lớp hình tượng để diễn đạt cuộc chiến sinh tồn và khát vọng tự do. Phong cách của Murad mang tính sử thi và tượng trưng, chất chứa âm vang bi tráng. Tình yêu quê hương ở đây không phải là nỗi nhớ êm đềm, mà là sự hy sinh, dằn vặt và ý chí chiến đấu. Đằng sau từng câu chữ, ta thấy nỗi đau của một người cha, một người con, đồng thời cũng là tiếng nói của hàng triệu phận người Palestine.
Trong bài thơ “Ngôi nhà ngủ yên”, nhà thơ Julio Pavanetti (Uruguay) trở về với “ngôi nhà cũ kỹ” là biểu tượng của tuổi thơ, của gia đình và của những kỷ niệm đã bị thời gian phủ mờ. Thi sĩ gợi lại từng chi tiết để tái hiện một không gian ký ức sống động. Phong cách của ông giàu chất hoài niệm, pha trộn hiện thực với tượng trưng. Ngôi nhà không chỉ là nơi ở mà còn là “tâm hồn”, chỗ trú ngụ của quá khứ và cội rễ của hiện tại. Ở đây, tình yêu quê hương và gia đình gắn liền với ký ức tuổi thơ, như một sức mạnh gắn kết người nghệ sĩ với bản sắc dân tộc.
Thi ca giữ gìn ký ức và cất tiếng gọi cội nguồn
Với bài thơ “Gia đình”, nhà thơ Fernando Rendón (Colombia) đặt câu chuyện cá nhân trong bối cảnh rộng lớn của lịch sử và xã hội. Gia đình ông hiện lên như “vương quốc nhỏ bé bị đe dọa”, nhưng đồng thời cũng chứa đựng sức mạnh vượt lên. Bài thơ gợi mối quan hệ huyết thống và di sản văn hóa. Phong cách Rendón thiên về sử thi - xã hội, đưa những chi tiết riêng hòa vào dòng chảy của dân tộc. Tình yêu gia đình ở đây gắn liền với ý thức giai cấp, đấu tranh xã hội, khẳng định sức mạnh giải phóng và khát vọng tự do.
Trong bài thơ “Làng tôi”, nhà thơ Marius Chelaru (Romania) khắc họa một ngôi làng đang “thoi thóp thở”, gợi cảm giác hoang tàn, buồn bã. Nhưng chính trong sự suy tàn đó, tình yêu làng quê càng trở nên mãnh liệt. Phong cách Chelaru giàu tính hiện sinh và bi cảm, thể hiện sự giằng xé giữa hiện tại và ký ức. Quê hương không chỉ là nơi để trở về mà còn là vết thương nhức nhối khi chứng kiến sự mai một. Đây là tiếng nói trăn trở của con người hiện đại trước nguy cơ mất mát bản sắc văn hóa.
Bài thơ“Quê hương”của nhà thơ Trần Minh Nhân (Đài Loan) thể hiện nỗi niềm tha hương: “Sống ở quê nhà hơn hai mươi năm/ nhưng không nhận ra đám mây quê hương”. Quê hương chỉ trở thành thân thuộc khi con người rời xa, sống kiếp lưu lạc. Phong cách của Minh Nhân giản dị, trực tiếp, thiên về tự sự và chiêm nghiệm. Ông dùng hình tượng “đám mây” như biểu tượng của sự mong manh, lưu lạc, nhưng cũng là sợi dây gắn kết tâm hồn với quê hương. Bài thơ gợi ra một nghịch lý khi càng xa quê, người ta càng thấm thía tình yêu quê hương.
Nếu Trần Minh Nhân viết về quê hương trong nỗi xa cách, thì bài thơ “Mãi mãi là quê hương” của nhà thơ Trần Chính Hùng (Đài Loan) lại khắc họa quê hương như “người mẹ” là hiện thân của sự sống và cái chết. Ông biến hình ảnh cánh đồng, bờ ruộng, ngọn núi, con suối thành cơ thể mẹ, để khẳng định sự gắn bó máu thịt. Phong cách của Trần Chính Hùng giàu chất tượng trưng và ẩn dụ, gợi cảm giác vừa thiêng liêng, vừa gần gũi. Quê hương và mẹ là nơi khởi sinh và cũng là nơi an nghỉ cuối cùng, đây là cái nhìn toàn vẹn, trọn vòng đời, khẳng định quê hương như cội nguồn vĩnh hằng.
Trong bài thơ “Nữ thần sông Đạm Thủy”, nhà thơ Tưởng Vy Văn (Đài Loan) hòa quyện tình yêu quê hương với tình yêu đôi lứa. Sông Đạm Thủy và núi Quan Âm không chỉ là địa danh mà còn trở thành biểu tượng cho sự hòa hợp vĩnh cửu. Phong cách của Vy Văn mang tính lãng mạn tượng trưng, giàu nhạc điệu và chất huyền thoại. Tình yêu ở đây không tách biệt mà hòa nhập ví quê hương là người yêu, dòng sông là hơi thở, ngọn núi là vòng tay che chở. Qua đó, thi sĩ khẳng định quê hương không chỉ là không gian địa lý mà còn là không gian tình cảm thiêng liêng.
Sự đa dạng này đã tạo nên một bức tranh đa sắc, nơi mỗi phong cách góp thêm một màu sắc riêng nhưng cùng hòa quyện trong bản hợp ca “nguồn cội”. Qua các nhà thơ này, ta thấy quê hương thường gắn với không gian ký ức, nơi trở về hoặc xa cách, đôi khi là nỗi đau chứng kiến sự mai một. Đất nước thường gắn với lịch sử, chiến tranh, sự đấu tranh và niềm tự hào về quê hương và dù ở đâu, trong hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn hướng về cội nguồn như một bản năng văn hóa và tinh thần. Những nguồn mạch này với sự giao thoa, đã tạo nên một bức tranh toàn vẹn về “nguồn cội” đúng với chủ đề của cuộc thi. Sự đa dạng phong cách của 9 nhà thơ không chỉ phản ánh cá tính nghệ thuật, mà còn cho thấy tính phổ quát của tình yêu quê hương,
Cuộc thi “Thơ ca & Nguồn cội” tháng 9/2025 tại Việt Nam không chỉ là sự kiện nghệ thuật mà còn là dịp để thế giới đối thoại bằng ngôn ngữ thơ ca.
Thơ ca đã làm nhiệm vụ của nó là gìn giữ ký ức, cất tiếng gọi cội nguồn, đồng thời chia sẻ với thế giới những khát vọng nhân sinh muôn thuở. Chính nhờ đó, những tác phẩm này xứng đáng được tôn vinh, không chỉ bằng giải thưởng, mà bằng sự đồng cảm sâu xa trong lòng người đọc ở khắp nơi.