Người giữ lại giấc mơ
"Trong giấc mơ đêm qua tôi gặp tôi đi vắng/ khỏi tiếng gọi thơm tho một quả chín trên cây/ khỏi tiếng mềm gió ngọt liệng qua tay" (một giấc mơ). Âm hưởng mơ hồ, trong trẻo của những giấc mơ vang lên từ tập thơ "Thanh không" của Trang Thanh (NXB Hội Nhà văn, 2023).
Ở đó, sự ảo diệu và cô liêu phảng phất tiếng vọng từ ký ức xa xăm. Trang Thanh đã dệt nên một thế giới thơ mong manh mà ám ảnh, tràn đầy dư ba và những cơn khát vô hình. "Thanh không" mở ra một miền hư ảo, nơi mọi thứ vừa tan biến vừa hiện hữu, vừa thanh thoát lại vừa đau đáu nỗi niềm. "Trong giấc mộng của lửa/ nó có muốn cháy không?/ nó có biết/ khả năng thiêu rụi vô biên tất cả?" (Giấc mộng lửa).

Giấc mơ tự thân đã là một nghịch lý ám ảnh - giữa bản chất và ý thức, giữa hủy diệt và vô tri. Ẩn sâu trong giấc mộng là những trăn trở về số phận, quyền năng và giới hạn của tồn tại, khi điều mạnh mẽ nhất đôi khi cũng là mù quáng nhất. Tư duy thơ Trang Thanh mang đậm tính triết lý, mở ra những suy nghiệm về sự tàn lụi, cái chết và ý nghĩa của sự sống. Tập thơ như dẫn ta vào một thế giới bí ẩn và mơ hồ, nơi thực và ảo giao thoa, cảm xúc len lỏi giữa những khoảng không vô định. "Giấc mơ người đặt vào tim tôi hóa lửa/ thiêu đốt mối buồn vào bóng tối/ khe khẽ cỏ hoa…" (Khe khẽ cỏ hoa).
Trang Thanh dẫn người đọc bước qua giới hạn của hiện thực, chạm vào những điều phi lý nhưng ám ảnh lạ thường. Giấc mơ trong thơ Trang Thanh là trạng thái vô thức, cũng là không gian nghệ thuật; trong đó, những hình ảnh tưởng như mong manh, huyễn hoặc lại hiện lên sắc nét, lãng đãng mà ám gợi, mở ra trường liên tưởng rộng lớn. "Tôi đã uống bao nhiêu nước mắt/ hay giấc mơ em/ sương nắng quê mưa/ ròng ròng nhựa mật" (Thung mơ).
Thơ Trang Thanh thường mở ra những giấc mơ không đầu không cuối, nơi nhân vật trữ tình trôi dạt trong cảm giác lơ lửng, mất trọng lực giữa thực tại và mộng ảo. Đó là một hành trình nội tâm, nơi ký ức, khao khát, nỗi đau và những ẩn ức đan xen, vỡ òa rồi lặng lẽ thấm sâu vào tâm trí người đọc.
Nhiều bài thơ trong "Thanh không" thể hiện sự huyễn hoặc của giấc mơ, như "những buồng mơ căng nở" mang đến cảm giác về sự sinh sôi của giấc mộng, tựa dòng chảy liên tục không ngừng, vừa nở rộ vừa mong manh. Trong khi đó, bài thơ "lơ lửng" khắc họa trạng thái phiêu du giữa thực và mộng, khi mọi thứ trở nên mơ hồ, chông chênh và vô định.
Tập thơ mở ra những chiều không gian đa tầng của tâm thức, nơi con người đối diện với bản thể, sự mất mát, khao khát và cả những điều không thể gọi tên. "Thanh không" chứa đựng nhiều hình ảnh lặp đi lặp lại như giấc mơ, trăng, sông, lửa, bóng tối, cánh chim, mùa thu, bàn tay, cỏ hoa, biển, gương mặt... Những hình ảnh này chất chứa những tầng nghĩa, biểu trưng cho sự mong manh, hoài niệm và những ẩn ức vô thức.
Giấc mơ trong thơ Trang Thanh phản chiếu thân phận con người với những nỗi đau, sự cô đơn, tình yêu và khao khát sống. Trong thế giới ấy, nhân vật trữ tình luôn bị cuốn vào miền mộng du, phiêu dạt giữa thực tại và ảo ảnh. Những giấc mơ không phải con đường trốn chạy mà trở thành tấm gương soi chiếu những ẩn ức sâu thẳm, nơi con người đối diện với chính mình, với những giới hạn mong manh của kiếp sống.
Trong bài thơ "những cánh chim bay tìm mây ấm", con người buông bỏ mọi ràng buộc và hòa vào nhịp chảy của thiên nhiên. Hình ảnh cánh chim và mây trời vừa gợi lên sự phiêu du, vừa ẩn chứa khát vọng tìm về chốn bình yên. Tất cả hòa quyện trong cảm thức mênh mang, nơi câu hỏi về hành trình và đích đến dần tan vào dòng chảy vô tận của vũ trụ: "Tôi nghe thấy lời đáp nhỏ thôi, nhỏ lắm/ từ vầng ngực lũ chim đang chảy ròng mây ấm".
Còn trong “bài thơ khóc nhà thơ”, giấc mơ mang màu sắc bi thương, nỗi tiếc nuối về những điều dang dở, những mộng tưởng chưa kịp hoàn thành: "Lời nối lời máu cháy/ trên da thịt bầm đau vực đáy/ ngôn từ đốt nỗi mây mây/ từng lời thiêu/ chữ rụi trùng hoang/ tiễn người san mộng/ chốc tàn". Đó là nỗi đau tận cùng của hủy diệt và sáng tạo, nơi ngôn từ trở thành ngọn lửa thiêu đốt chính nó và cả người viết.
Nỗi ám ảnh về thời gian và sự mong manh của kiếp người thấm đượm trong từng câu chữ, khi giấc mơ vừa là nơi trình hiện của vô thức vừa là hành trình kiếm tìm ý nghĩa giữa dòng chảy vô thường. Chính điều đó đã làm nên chiều sâu triết lý trong thơ Trang Thanh, giấc mơ là nơi trú ẩn, cũng là chốn con người đối diện với sự hữu hạn của mình.
Thơ Trang Thanh mang một phong vị riêng, nơi ngôn từ chạm đến những góc khuất của tâm hồn, mở ra khoảng lặng để suy tư và chiêm nghiệm. Sự giản dị trong câu chữ không làm bài thơ mất đi chiều sâu mà trái lại, tạo ra những lớp nghĩa ẩn hiện, mời gọi người đọc bước vào thế giới nội tâm giàu suy tưởng. "Trái duyên em tìm sen ca em hẹn/ có thấy sen không dưới bùn hoang lạnh/ đã tu trọn kiếp bình sinh giấc mùa/ nhủ ta về nghe cầm chiều giăng mưa" (Khúc sen). Ngôn ngữ thơ mang âm hưởng cổ điển, tinh tế mà không nặng tính ước lệ, tạo nên không gian ảo huyền, nơi trần gian và tâm linh giao hòa. Nhạc tính của bài thơ nhẹ nhàng, mềm mại, tựa khúc tịnh ca trong buổi hoàng hôn thanh bình.
Thơ Trang Thanh mang âm hưởng như lời thì thầm từ tiềm thức - nhẹ nhàng mà ám ảnh, đôi khi vang vọng tựa tiếng gọi từ một cõi xa. "Con chim nước sớm mai bặt lặng/ Mắt xứ sở dềnh lênh/ Vành tang tím lục bình tử biệt/ Em gái nhỏ bấy giờ chỉ biết/ Hôn vội vàng người trai trên bến sông" (Nếu đi hết sông này). Một hành trình vô định dọc theo dòng sông - biểu trưng cho thời gian trôi chảy bất tận, của ký ức, chia ly và những nỗi đau không lời giải.

Cách xếp đặt hình ảnh, ẩn dụ và biểu tượng trong thơ Trang Thanh cũng là một yếu tố quan trọng làm nên nét độc đáo của "Thanh không". "Trên đất trắng gót chân trần nứt trắng/ Lọt giữa những mảng màu xé vội" (Cõi yêu); "Trái tim không thể ngăn chia/ Cho những nỗi đời quá rộng" (Bài thơ em tặng anh như đã hứa). Trang Thanh sử dụng hình ảnh trực quan, giàu nhạc tính, tạo chiều sâu ẩn dụ. Ngôn ngữ thơ tự do kết hợp tư duy giàu hình ảnh giúp thơ chạm đến những tầng cảm xúc sâu thẳm, mở ra một thế giới vừa sinh động vừa huyền ảo. Mạch thơ không bị bó hẹp trong khuôn khổ câu chữ mà tuôn chảy như giấc mơ, lúc rõ nét, lúc mờ ảo, tạo dư hưởng cảm xúc khó gọi tên.
Nhan đề "Thanh không" biểu đạt sự trống rỗng thanh tao, nơi con người buông bỏ mọi hệ lụy để chạm vào miền ý niệm trong sáng. Nó gợi triết lý phương Đông về vô vi, hư không - không phải mất mát, mà là một dạng hiện hữu nhẹ nhàng, thuần tịnh.
Tập thơ là hành trình nội tâm, từ chiêm nghiệm thân phận, tình yêu, cô đơn đến đối diện mất mát, cái chết và khát vọng được chữa lành. Nhân vật trữ tình không ngừng tự vấn về tồn tại, ranh giới giữa thực và mộng. Tình yêu vừa vĩnh cửu vừa mong manh, giằng xé giữa khát khao và đau đớn, khi là niềm tin tuyệt đối, lúc lại hóa thành nỗi tuyệt vọng. "Thanh không" cũng dành nhiều suy tư cho mất mát, bệnh tật và cái chết. Nhà thơ trực diện nỗi đau để tìm kiếm ý nghĩa tồn tại, đồng thời đặt câu hỏi về tự do cá nhân, ràng buộc của tình yêu, xã hội và số phận. Nhân vật trữ tình giằng co giữa chấp nhận và vùng thoát khỏi định mệnh.
Giữa thế giới trôi dạt và mong manh của "Thanh không", Trang Thanh lặng lẽ giữ lại những giấc mơ như một cách níu giữ vẻ đẹp tinh khôi của tâm hồn, để chúng không tan biến mà tỏa sáng, dẫn lối con người trở về với những gì sâu thẳm, chân thật nhất. Thơ chị là nơi giấc mơ hồi sinh, tiếp tục lớn lên giữa những biến động đời sống. Những giấc mơ ấy giờ đây không của riêng chị, mà vang vọng từ những tâm hồn đồng điệu - những người vẫn thiết tha với những giá trị mong manh nhưng bền bỉ hơn tất cả: cái đẹp, tình yêu và những khát vọng chưa bao giờ lụi tàn.
Trang Thanh kiến tạo một thế giới thi ca giàu tính biểu tượng, nơi giấc mơ vừa là phương tiện biểu đạt vừa là cấu trúc ý niệm đa tầng, giao thoa và vọng hưởng lẫn nhau. "Thanh không" mở ra hành trình khám phá miền siêu thực, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mong manh, hiện thực nhòa vào giấc mộng - không đơn thuần là tưởng tượng mà còn là cách tiếp cận chân lý. Ở đó, con người đối diện với chính mình, với nỗi cô đơn, khát khao và giới hạn của kiếp sống. Tập thơ dẫn dắt người đọc vào những dư âm cảm xúc khó gọi tên, mở ra không gian nội tâm sâu lắng, nơi mỗi người lắng nghe và đối diện với những khát vọng ẩn sâu trong tâm hồn.