Lê Vi Thủy viết giữa sương mờ biên giới
Tập truyện ngắn "Sương mờ biên giới" của Lê Vi Thủy (NXB Hồng Đức, 2025) không cố gắng gây ấn tượng bằng giọng kể kịch tính, cú đánh twist hay một hệ thống nhân vật lạ hóa. Trái lại, đó là một thế giới kể chậm, viết lặng, rưng rưng như sương mù đầu núi. Một tập truyện mà nếu không lắng nghe bằng trái tim, người đọc rất dễ bỏ qua.
Nhưng chính trong nhịp kể nhỏ ấy, người viết nữ đã âm thầm làm nên một cõi văn chương khác - không đối kháng, không áp đặt, không tuyên ngôn, mà khơi mở: một cõi viết thấm thơ, nhuốm họa, mang giọng nữ trầm trong vùng biên của ký ức và nhân sinh.
Thị giác của họa sĩ viết văn
Điểm đầu tiên khiến "Sương mờ biên giới" khác biệt là ở cách tạo hình thế giới. Không phải ngôn ngữ sự kiện, mà là ngôn ngữ ánh sáng, màu sắc, chuyển động khung hình. Nhiều truyện như “Pngan Tơnga”, “Mắt biển”… mang phong vị rõ rệt của một người nhìn thế giới qua lăng kính hội họa.
“Đêm nay trời lại mưa, đây không phải là cơn mưa đầu mùa nhưng lại là cơn mưa sau những ngày oi bức khiến cho Ninh thao thức khó ngủ (…) hơi sương lạnh đã phủ mờ không gian” (Sương mờ biên giới).

“Bóng chiều ngả xuống sau đỉnh núi, những vệt sáng màu cam vẫn còn vương vãi khắp thung lũng (…) khói bếp màu xám tản dần vào khoảng không, mờ mờ, ảo ảo” (Dưới ánh chiều tà).
Mỗi truyện là một “cảnh sắc” - không gian không phải để nhân vật bước qua, mà như một sinh thể có hồn. Gió, mây, trăng, sương, khói, ráng chiều… hiện lên như những chủ thể sống - cùng người nhớ, cùng người đau. Cái nhìn thị giác ấy khiến văn của Lê Vi Thủy đậm chất tạo hình, nhiều tầng ánh sáng, đối lập giữa rực rỡ và khuất tối, mở ra một cõi biên mờ giữa thực - mộng - linh - người.
Truyện ngắn - dưới tay Lê Vi Thủy - không còn là đơn vị cốt truyện, mà là bức tranh xúc cảm.
Nhịp thơ trong truyện
Lê Vi Thủy vốn là một nhà thơ. Và tập truyện này - xét đến cùng - là một tập thơ được viết bằng văn xuôi. Ngôn ngữ luôn có nhịp ngắt, nhịp lặng. Kể chuyện là phụ, khơi cảm là chính. Truyện không phát triển theo hướng hành động - mà lắng lại theo lối trầm tích. Giống như người kể đang thì thầm với người chết, đang khấn gọi một thế giới không còn ai đáp lời.
Trong “Miếng gỗ mặt người”, nhân vật chạm vào gỗ không phải để làm tượng, mà để lắng nghe từng thớ gỗ kể lại ký ức hoang hoải như lá đi hoang. Chạm vào gỗ là chạm vào thời gian. Mỗi thớ gỗ là một bài thơ ngắn về mất mát.
Trong “Bên kia rực rỡ”, hình thức kể chuyện không còn tuyến tính, mà giật cục, bẻ vụn như cấu trúc ký ức đổ vỡ. Nhân vật chính, Băng, một họa sĩ trẻ sống giữa phố thị hiện đại, rơi vào cơn hỗn loạn bản sắc, thân thể, và cả đạo đức - giữa một thế giới mà ranh giới đúng sai, yêu ghét, thủy chung phản bội đều bị làm mờ bằng tiền và dục vọng. “Khói thuốc Băng vo tròn, thả vào không gian đặc quánh, tối mù mịt (…) Băng ngửa cổ lên trời, từng ngụm bia òng ọc đổ…”.
Đây không phải là một nhân vật nữ “đáng yêu”, mà là một người phụ nữ đang tự phân rã chính mình trong vùng tranh tối tranh sáng. Truyện mang cấu trúc của một bài thơ hậu hiện đại - rối, giật, đứt nhịp - đầy hình ảnh, ám ảnh bởi những khoảng trống không gọi được tên. Nhưng chính trong những điểm trắng ấy, một nỗi đau nữ tính hiện lên rất rõ: đau vì mất gốc, vì không còn điểm tựa, vì bị biến thành món đồ rẻ mạt trong chính cuộc đời mình.
Giọng nữ kể chuyện
Một điểm nổi bật xuyên suốt tập truyện là cái nhìn nữ giới không ồn ào, không kẻ cả, mà đặt vào bên trong các nhân vật nữ - bằng lặng im, thấu cảm, nhẫn nại. Những nhân vật như bà Tiêng, HNia (Dưới ánh chiều tà), Băng (Bên kia rực rỡ), người mẹ trẻ tên Đan (Sương mờ biên giới), người đàn bà tên Nghi (Mắt biển)… đều mang một thứ nỗi buồn đã thấm vào da, không cần khóc mà vẫn khiến người đọc thắt nghẹn. “HNia ngồi đờ đẫn, từ ngày sinh con, bông hoa tươi tắn nhất làng bỗng trở nên héo úa, câm lặng, miệng HNia chỉ lẩm bẩm mỗi câu: - Yàng phạt con rồi! Yàng phạt con rồi!” (Dưới ánh chiều tà).
Đây là nỗi đau vô hình - không ai thấy, không ai gỡ, không ai đủ lời để gọi tên. Nhưng Lê Vi Thủy - người nữ viết - không lấy thương hại làm động cơ, mà cứ để chính nhân vật sống trọn trong cơn đau đó, không cắt ngang, không cứu rỗi, mặc thời gian và lặng im từ từ khắc nỗi đau ấy lên từng thớ gỗ ký ức.
Biên giới của nhân sinh
Cái “biên giới” trong nhan đề tập truyện không chỉ là địa lý Tây Nguyên. Đó là biên giới của: sự sống và cái chết ("Dưới ánh chiều tà", "Miếng gỗ mặt người"), chiến tranh và hòa bình ("Vết sẹo", "Cánh đồng cỏ cháy"), thành phố và bản làng (Bên kia rực rỡ), lý trí và bản năng (Sương mờ biên giới), cõi mê và cõi người (Tấm liễn gia tộc)...

Mỗi truyện là một chạm khắc vào vùng “biên giới”. Có truyện vượt qua. Có truyện bị mắc kẹt. Có truyện không gọi được tên phía bên kia là gì - chỉ thấy “sương mờ”.
Chính khi đứng ở rìa của thế giới cũ - người viết nữ đã nhìn ra vết nứt của đời sống. Và từ vết nứt ấy, chị không viết để khép lại, mà để nhớ, để giữ, để không lãng quên.
Nghệ thuật và ký ức
Một biểu tượng xuyên suốt nhiều truyện là gỗ: miếng gỗ tạc tượng (Miếng gỗ mặt người), tượng mồ (Dưới ánh chiều tà), tấm liễn (Tấm liễn gia tộc), hay đơn giản là thớ gỗ cha truyền ký ức. Với Lê Vi Thủy, nghệ thuật không để trưng bày - mà để nhớ, để bầu bạn với linh hồn người khuất. Khi cả pháp lý, khoa học lẫn tín ngưỡng đều bất lực trước nỗi đau - chỉ còn nghệ thuật giữ lại được hình người đã mất.
“Thằng Kút cứ hì hục làm cả đêm không ngơi nghỉ… Những bức tượng người phụ nữ mang khuôn mặt của HNia được dựng lên, nó muốn HNia có người bầu bạn” (Dưới ánh chiều tà).
Trong "Miếng gỗ mặt người", nhân vật chạm tay vào gỗ không phải để tạo tác mà như để nghe ngóng: từng thớ gỗ thì thầm lại thời gian, mất mát, và khuôn mặt người xưa. Văn bản không miêu tả tỉ mỉ từng đường nét được khắc, nhưng sự im lặng ấy lại vang xa hơn - như thể ký ức có thể lưu giữ trong từng thớ gỗ thô ráp.
Tượng trong văn của Lê Vi Thủy có thể không hoàn hảo, không cần công chúng. Nó là một cách cầm nắm ký ức bằng bàn tay gỗ - những bàn tay run run vừa mất người thân, vừa gỡ giấc mơ khỏi lửa.
Thay lời kết: Người nữ viết giữa sương
Đọc "Sương mờ biên giới" là đi chậm trong một khu rừng sáng - tối, ẩm ướt, ngợp mùi đất và tro, nơi mỗi câu chữ như được khắc lên gỗ bằng niềm nỗi trắc ẩn đàn bà.
Không chiến lược trần thuật gây sốc, không kỹ thuật tự sự tân kỳ. Nhưng bên dưới lớp sương ấy là một dòng văn nữ giới đậm trầm - tinh tế - sâu lặng. Viết về cái chết, di chứng chiến tranh, dị dạng, khuyết tật, cô đơn - những mép vực hiện sinh, nhưng không kêu than, không giáo huấn, không đẩy đến tuyệt vọng. Chỉ lặng. Như một buổi chiều trễ. Như một bóng người đang đục tượng giữa mây bay.
Chính cái nhan đề "Sương mờ biên giới" đã khơi ra một ẩn dụ quan trọng. Sương - là thứ không nắm được, không giữ được, không thể chụp bắt, nhưng luôn hiện diện. Còn biên giới - là nơi ranh giới giữa hai thực thể va chạm nhau: giữa hai quốc gia, hai nền văn hóa, giữa sống và chết, giữa quá khứ và hiện tại, giữa lý trí và cảm xúc… Sương phủ lên biên giới, là cách để người viết làm mờ đi ranh giới cứng nhắc, trả lại đời sống đúng độ bí ẩn, mơ hồ, mong manh của nó.
Ở nơi ấy - con người không cần nói chuyện thắng thua. Chỉ cần giữ được nhân tính, giữ được ký ức, giữ được một ngọn lửa nhỏ. Như người mẹ giữ cái bếp nguội. Như người nghệ sĩ chạm từng khuôn mặt người chết. Như người đàn bà đi suốt đời cũng chỉ lặp lại một tiếng ru. Viết như thế, là viết từ trong bóng tối - nhưng không để tắt lịm, mà để ánh sáng lọc qua. Đó chính là nơi giọng văn của Lê Vi Thủy chạm đến - nơi “Sương mờ biên giới” không che khuất sự thật, mà khiến ta nhìn sâu hơn vào chính vết thương của nó.
Hãy cùng đi thật khẽ vào văn giới "Sương mờ biên giới", để chạm gặp một giọng nữ điềm tĩnh và ám ảnh, một thế giới kể chậm, khắc khoải như gió núi lùa sương mờ - nơi ký ức, nghệ thuật và nhân tính lặng lẽ gọi nhau về...
Lê Vi Thủy sinh năm 1984; hội viên Hội Nhà văn Việt Nam; thạc sĩ mỹ thuật; hiện sống và dạy học tại Pleiku (Gia Lai). Chị đã xuất bản 3 tập thơ: "Mắt vỡ không còn bóng" (2012), "Ngày hạt mầm tỏa hương" (2020), "Gió nghiêng về phía ngược chiều" (2023) và 4 tập truyện ngắn: "Bảng lảng sương đêm" (2015), "Rừng gió" (2021), "Trăng treo đầu núi" (2023); "Sương mờ biên giới" (2025).
Lê Vi Thủy từng nhận một vài giải thưởng văn học, gần đây nhất là giải Nhất cuộc thi truyện ngắn Tạp chí Sông Hương (2024-2025).