''Cuộc phân tranh'' tái hiện một tình thế phức tạp, bất định của lịch sử
Tiếp nối tiểu thuyết "Gió bụi đầy trời" (giải thưởng tiểu thuyết Hội Nhà văn Việt Nam 2020), tác phẩm "Cuộc phân tranh" (Nhà xuất bản Văn học, phát hành tháng 9/2025) đã mở ra một giai đoạn mới trong hành trình phục dựng và tái hiện lịch sử Việt Nam thế kỷ 20 của nhà văn Thiên Sơn.
Nếu "Gió bụi đầy trời" mở ra bức tranh lịch sử rộng lớn trong khoảng biến động từ tháng 8/1945 đến tháng 5/1946, thì "Cuộc phân tranh" lại khoanh vùng vào quãng thời gian từ tháng 6/1946 cho đến tháng 4/1949. Đây là một giai đoạn dồn ép sự kiện, chất chứa xung lực, nơi vận mệnh dân tộc bị đặt trước những ngã rẽ khốc liệt và phức tạp bậc nhất, chi phối đến sự vận hành của lịch sử Việt Nam thế kỷ 20.
Điều làm nên nét dị biệt trong lối viết lịch sử của Thiên Sơn chính là chủ ý khước từ lối viết theo chương mục quen thuộc để kiến tạo một hình thức tự sự mới mẻ: các cảnh truyện lịch sử được xâu chuỗi liên hoàn, xoay vòng, dồn nén như những thước phim điện ảnh. Nhịp trần thuật gấp gáp, kết hợp với sức gợi tả mạnh mẽ, đã phục dựng từng dòng chảy sự kiện du biến, đan xen vừa chân thực, vừa ám ảnh. Chính sự cộng hưởng giữa những trầm tích lịch sử và bút pháp điện ảnh đã mang đến cho "Cuộc phân tranh" một phong vị hiện đại, hé lộ nỗ lực cách tân của tác giả đối với thể loại tiểu thuyết lịch sử Việt Nam đương đại.
Qua ngòi bút của tác giả, lịch sử không chỉ hiện lên với bức tranh toàn cảnh ăm ắp sự kiện, mà còn hé lộ những rạn nứt tinh vi, những toan tính chồng chéo, những cuộc chia rẽ và cả những bi kịch riêng, những số phận nghiệt ngã của những con người gánh vác trọng trách hoặc chi phối đến thời cuộc.
Trong chuỗi sự kiện được tái hiện, sự ra đời của Chính phủ Nam Kỳ tự trị do Nguyễn Văn Thinh đứng đầu hiện lên như một ván cờ chính trị phức tạp, phản ánh rõ ý đồ phân lập của thực dân Pháp. Hội nghị Fontainebleau vừa như một trường kịch căng thẳng, vừa như một minh chứng cho sự chông chênh của vận mệnh đất nước trên bàn thương thuyết. Chủ tịch Hồ Chí Minh với vai trò thượng khách tại Pháp, vừa mềm dẻo, quyền biến, vừa nặng trĩu âu lo, đã được khắc họa bằng những nét chấm phá đầy sức nặng: hiện thân của một khát vọng hòa bình chân thành nhưng luôn bị đe dọa bởi những thế lực toan tính cướp đoạt.
Không dừng lại ở bình diện ngoại giao, "Cuộc phân tranh" còn tái hiện bầu không khí căng thẳng và dữ dội của chiến tranh. Sau khi quân Pháp nổ súng chiếm Hải Phòng tháng 11/1946, tình thế nhanh chóng bị đẩy tới đỉnh điểm. Ngày 19/12/1946, kháng chiến toàn quốc nổ ra. Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh rút khỏi Hà Nội, trở về căn cứ Việt Bắc, mở đầu cho cuộc kháng chiến trường kỳ sắt đá. Song song với mặt trận quân sự, các nỗ lực đàm phán bí mật giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp liên tiếp thất bại. Để rồi, Pháp xúc tiến "giải pháp Bảo Đại", đưa cựu hoàng từ Hồng Kông trở lại, lập nên Chính phủ Quốc gia Việt Nam dưới sự bảo hộ, càng khoét sâu thế đối đầu và chia rẽ trong lòng lịch sử.
Điểm đáng chú ý trong bức tranh lịch sử được tái hiện ở "Cuộc phân tranh" là tính đa diện của hệ thống nhân vật. Bên cạnh những gương mặt quen thuộc của cách mạng như Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng,... tác phẩm còn phác họa sự hiện diện của nhiều nhân vật thuộc các khuynh hướng đối lập: Bảo Đại, Ngô Đình Diệm, Vũ Hồng Khanh, Trương Tử Anh, Nguyễn Hải Thần, Trần Văn Hữu, Nguyễn Văn Thinh... Phía Pháp cũng được tái hiện với những cái tên tiêu biểu như Jean Sainteny, D'Argenlieu, Leclerc, Pignon, Salan.
Họ bước vào trang tiểu thuyết không chỉ như những hình tượng sử học, mà còn là những con người sống động với nhiều âm mưu chính trị, khát vọng cá nhân, những nỗi cô độc và cả bi kịch riêng. Tác giả đã vén lên bức màn bí ẩn, đời tư và những mối tình gắn với Bảo Đại được khắc họa như một mạch ngầm song hành với dòng chảy lịch sử: từ những bóng hồng từng hiện diện trong cuộc đời ông ở Hồng Kông đến những mối quan hệ cá nhân phức tạp.
Đặc biệt, tác giả đã tạc dựng hình tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh hiện lên không qua những trường đoạn hùng biện, mà chủ yếu qua những hành động liên tục, qua những đối thoại cụ thể và chi tiết. Thiên Sơn lựa chọn lối khắc họa giản lược bề ngoài nhưng giàu sức gợi bên trong. Ở đó, lời lẽ không chỉ để ghi nhận sự kiện, mà trở thành nơi bộc lộ sự hỗn mang của lịch sử, nơi sự mềm dẻo và kiên quyết song hành.
Điều đáng chú ý là hình tượng ấy được triển khai như một thế cân bằng mong manh: Hồ Chí Minh mang trong mình khát vọng hòa bình chân thành, tìm mọi cách để giải quyết mọi bất đồng bằng phương pháp hòa bình. Song, trước sức ép tình thế và sự đổ vỡ ngoại giao, Người buộc phải cùng dân tộc bước vào cuộc kháng chiến cam go, khốc liệt với một ý chí sắt đá. Chính ở thế giằng co ấy, nhân vật hiện ra với dáng dấp đa diện: không còn là biểu tượng khép kín, mà là một chủ thể lịch sử với trí tuệ và nghị lực phi thường, kiên định hướng tới độc lập, tự do, niềm khao khát khẳng định nhân quyền và hạnh phúc của toàn dân Việt Nam.
Những trang viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh trong tác phẩm này là những trang ngời chói và sinh động nhất. Tác giả đã viết bằng sự chăm chút trên từng con chữ, từng chi tiết, đã nỗ lực không ngừng để sáng tạo nên một nhân vật văn học đẹp đẽ, hấp dẫn đặc biệt với bạn đọc.
Điều làm nên sức nặng nghệ thuật của "Cuộc phân tranh" không chỉ nằm ở khối lượng sử liệu được huy động, mà còn ở cách tác giả tổ chức, chuyển hóa và diễn giải chúng. Thay vì dựng một bức tranh toàn cảnh khép kín, Thiên Sơn đặt người đọc vào dòng chảy lịch sử mở, nơi sự kiện không cố định ở một điểm nhìn duy nhất mà luôn được soi rọi từ nhiều tầng bậc khác nhau.
Chính sự thay đổi điểm nhìn này đã phá vỡ cảm giác tuyến tính thường thấy, khiến lịch sử hiện lên như một không gian đa âm, với những tiếng nói đôi khi đồng vọng, đôi khi đối chọi. Và đặc biệt, cuốn tiểu thuyết đã khắc họa thành công một tình thế bất định của lịch sử. Chính điều đó đã khiến "Cuộc phân tranh" trở thành một suy tư sâu sắc về lịch sử.
Ở cấp độ mô tả, tác phẩm vận dụng thủ pháp cắt cảnh và ghép cảnh (gần với ngôn ngữ điện ảnh) để chuyển dịch nhanh giữa các địa điểm, nhân vật và tình huống một cách luân phiên, chớp nhoáng. Những đối thoại chính trị căng thẳng, những cuộc gặp gỡ chóng vánh,... Tất cả nhằm gợi khơi ở người đọc sự liên tưởng về những mắt xích vô hình nối kết các biến cố. Mỗi lát cắt là một mảnh ghép nhỏ, nhưng khi xâu chuỗi lại, một chỉnh thể rộng lớn, giàu kịch tính và sức nén sẽ được phô bày.
Bên cạnh đó, sự khắc họa nhân vật cũng được triển khai với nhiều lớp nghĩa. Nhân vật lịch sử không hiện diện như hình bóng tượng đài, mà như những con người mang đầy đủ tính cách, ham muốn, mâu thuẫn, cả sự yếu đuối lẫn khoảnh khắc kiêu hùng. Những chi tiết nhỏ trong ánh mắt, lời nói, hay sự lặng im cũng trở thành chất liệu biểu đạt, gợi ra chiều sâu tâm lý và sự phức tạp của số phận. Chính cách tiếp cận này đã giúp tiểu thuyết trở nên sinh động, mở ra một không gian văn học nơi lịch sử không chỉ được kể lại, mà còn được suy ngẫm và đối thoại.
Sự kiện nối tiếp sự kiện, ánh sáng và bóng tối đan cài, tạo nên một cảm giác như đang theo dõi một bộ phim trường thiên lịch sử. Nhịp điệu ấy khiến người đọc không chỉ chứng kiến bề mặt biến động, mà còn chạm tới những tầng sâu tâm lý và lựa chọn của con người trong guồng quay khốc liệt. Chính lối viết ấy khiến "Cuộc phân tranh" được đánh giá như là một nỗ lực cách tân thể loại, đem lại cho người đọc cảm giác vừa được sống lại thời cuộc, vừa trở thành chứng nhân của những bi kịch và khát vọng đã chi phối và định hình lịch sử Việt Nam thế kỷ 20.
Nhà văn Thiên Sơn sinh năm 1972, tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Đại học Tổng hợp Hà Nội. Trong hơn 30 năm cầm bút của mình, anh đã xuất bản 15 tác phẩm, gồm các thể loại: thơ, truyện ngắn và tiểu thuyết. Anh từng 2 lần được trao giải của Hội Nhà văn Việt Nam trong kỳ thi tiểu thuyết lần thứ 3 và thứ năm cho tiểu thuyết "Dòng sông chết" và "Gió bụi đầy trời".
Tác phẩm của Thiên Sơn thường biểu lộ một cái nhìn độc đáo trước cuộc sống. Bắt đầu từ những thân phận con người nhỏ bé trong tập truyện ngắn "người bên lề", càng ngày anh càng dấn thân vào đề tài xã hội nóng bỏng.
Tiểu thuyết "Đại gia" của anh từng gây xôn xao dư luận một thời gian dài. Gần đây, anh tập trung vào loạt tiểu thuyết lịch sử hiện đại, tái hiện một bức tranh toàn cảnh từ Cách mạng Tháng 8 về sau, trong đó, đặc biệt, anh đã khắc họa thành công hình tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh, một con người hiện thân cho trí tuệ, nhân cách của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ 20.
