Điện ảnh Việt trong kỷ nguyên mới: Từ bản sắc dân tộc đến bài toán công nghiệp văn hóa
Trong khuôn khổ Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 24, ngày 22/11/2025, tại TP Hồ Chí Minh đã diễn ra hội thảo “Phát triển công nghiệp điện ảnh trong kỷ nguyên mới”. Đây là một hội thảo đặt ra nhiều vấn đề vừa thời sự, vừa mang tính chiến lược, nhìn thẳng vào thực tế của điện ảnh Việt Nam trong bối cảnh TP Hồ Chí Minh vừa đón nhận danh hiệu do UNESCO trao, trở thành một thành phố thuộc mạng lưới thành phố sáng tạo trong lĩnh vực điện ảnh.
Kỷ nguyên mới: Thời điểm vàng trong bối cảnh mới
Điều phối chương trình là bà Đinh Thanh Hương, Phó Chủ tịch HĐQT Galaxy Group, Chủ tịch điều hành Galaxy Studio. Ở phiên 1, sự góp mặt của 3 diễn giả là TS. Trần Thị Phương Lan (Vụ trưởng Vụ Văn hóa - Văn nghệ, Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương), PGS.TS. Bùi Hoài Sơn (Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa - Xã hội của Quốc hội) và đạo diễn Victor Vũ đã tạo nên một cuộc đối thoại trực diện về tương lai của điện ảnh Việt Nam với những vấn đề như: Giữ bản sắc dân tộc hay chạy theo thị trường? Bứt phá công nghiệp văn hóa hay chỉ dừng lại ở vài bộ phim thành công? Liệu kỷ nguyên mới có đang mở cửa hay đòi hỏi một sự tái cấu trúc toàn diện?
Sự trỗi dậy của công nghệ số, mô hình sản xuất và phân phối mới, dòng vốn tư nhân, cùng với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ phim ngoại khiến thị trường phim trong nước biến đổi chóng mặt. Con số thống kê gần nhất cho thấy thị phần phim Việt năm 2025 đạt khoảng 62%, cao nhất trong nhiều năm trở lại đây là một tín hiệu đáng mừng nhưng cũng là áp lực lớn cho các nhà làm phim Việt trong thời gian tới.
Khẩu hiệu “Phát triển bền vững và hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới” được Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 24 đặt ra như một tuyên ngôn. Nhưng, “bền vững” bằng cách nào? “Hội nhập” với năng lực nào? Và, quan trọng nhất là tính dân tộc và nghệ thuật điện ảnh đích thực sẽ tồn tại ở đâu giữa cơn lốc công nghệ và thị trường?
TS. Trần Thị Phương Lan nhấn mạnh một yếu tố xuyên suốt là vai trò của văn hóa, của bản sắc dân tộc trong sự phát triển của điện ảnh. Bà trích dẫn dự thảo Văn kiện Đại hội XIV, trong đó văn hóa được định vị như nguồn lực nội sinh quan trọng không thua kém so với kinh tế hay chính trị.
Trong điện ảnh, bản sắc dân tộc không chỉ là “hương vị Việt Nam” mà còn là sức mạnh cạnh tranh để điện ảnh nước nhà ra với thế giới. Làm thế nào để có sự cân bằng giữa định hướng văn hóa, tư tưởng và quyền tự do sáng tạo. Liệu khi bản sắc dân tộc và tính tuyên truyền, giáo dục được đưa lên hàng đầu, có nguy cơ phim làm ra bị rơi vào tình trạng chính sách hóa, minh họa hoặc mất tính sáng tạo đột phá?
Theo quan điểm của TS. Trần Thị Phương Lan, đó là lý do vì sao sự linh hoạt của chính sách, sự cởi mở trong đánh giá và cơ chế phê duyệt kịch bản phải trở thành vấn đề sống còn.
PGS.TS. Bùi Hoài Sơn, từ góc độ là một nhà lập pháp cho rằng điểm nghẽn cơ chế là bài toán không thể né tránh. Vấn đề then chốt của điện ảnh Việt Nam hiện nay là hệ thống ưu đãi thuế chưa phù hợp với đặc thù ngành phim vốn cần vốn lớn, thời gian thực hiện dài, rủi ro cao; cơ chế đất đai, hạ tầng quay phim, hợp tác công - tư còn chồng chéo và chưa có chính sách cụ thể; thiếu quỹ hỗ trợ phim, thiếu chính sách ưu đãi địa phương cho đoàn làm phim; sự thiếu đồng bộ trong hệ sinh thái điện ảnh.
Theo ông, nếu chỉ nói về bản sắc hay câu chuyện Việt Nam mà bỏ qua những điều kiện vật chất của sáng tạo thì điện ảnh khó có thể bước sang giai đoạn công nghiệp hóa. PGS.TS. Bùi Hoài Sơn nêu rõ: “Chúng ta không thể đòi hỏi phim Việt vươn ra thế giới trong khi cơ chế vẫn lạc hậu so với nhu cầu phát triển”.
Ông cũng nhấn mạnh rằng, bản sắc dân tộc không phải là giới hạn mà ngược lại, chính là chìa khóa để điện ảnh Việt bước ra thế giới. Theo ông, các vấn đề toàn cầu, từ di cư, bất bình đẳng, gia đình, đời sống đô thị, xung đột giá trị, đến khủng hoảng môi trường, đều có thể được tái hiện thông qua những câu chuyện rất Việt Nam. “Khán giả quốc tế không tìm đến phim Việt để xem điều mà Hollywood hay Hàn Quốc đã kể tốt hơn, họ tìm những góc nhìn khác, những trải nghiệm cảm xúc mang dấu ấn Việt Nam”, ông nói.
Ở chiều ngược lại, đạo diễn Victor Vũ mang đến góc nhìn của người trong cuộc: người làm nghề phải đối mặt trực tiếp với bài toán bản sắc dân tộc, vấn đề thị trường và chất lượng nghệ thuật. Theo ông, điều kiện tiên quyết để phim Việt vươn xa không chỉ là công nghệ hay kinh phí, mà chính là câu chuyện Việt được kể bằng ngôn ngữ điện ảnh toàn cầu.
Một câu chuyện mang tính phổ quát với chủ đề tình yêu, gia đình, bản ngã, định kiến cá nhân, tâm lý... nhưng phải cắm rễ trong đời sống Việt Nam, trong cách nghĩ, cách cảm của người Việt. Sự thành công của những phim Việt những năm gần đây phần lớn đến từ việc khai thác chất liệu Việt Nam theo cách vừa hiện đại vừa chân thật.
Ba góc nhìn và một điểm gặp gỡ: Công nghiệp hóa, bản sắc dân tộc, hội nhập
Điểm gặp nhau giữa 3 diễn giả là quan điểm bản sắc dân tộc phải được chuyển hóa thành ngôn ngữ nghệ thuật có chiều sâu, gắn với sức hấp dẫn tự nhiên của câu chuyện và con người Việt. Hệ sinh thái và nền tảng công nghiệp điện ảnh là điều cần xây dựng cấp thiết vì một vài bộ phim có doanh thu phòng vé lớn, có chất lượng nghệ thuật như “Mưa đỏ”, “Địa đạo”, “Tử chiến trên không” không tạo ra công nghiệp điện ảnh.
Hội nhập quốc tế phải mang tính thực chất, không chỉ là đi giao lưu hay ngoại giao đơn thuần. Không phải cứ mang phim đi dự liên hoan quốc tế là vươn ra thế giới, mà phải có năng lực cạnh tranh với kỹ thuật ngang tầm, có chiến lược truyền thông quốc tế, có sự hợp tác sản xuất xuyên quốc gia, sự đồng điệu và hiện đại về ngôn ngữ điện ảnh.
Ở phiên thứ hai, 3 diễn giả là đạo diễn Thượng tá Đặng Thái Huyền, Phó Giám đốc Điện ảnh Quân đội; ông Hàng Minh Lợi, nhà sáng lập Lumination và ông Tạ Minh Hoàng, Tổng Giám đốc, nhà sáng lập Sconnect đã trao đổi về ứng dụng công nghệ trong điện ảnh. Trong bối cảnh ranh giới giữa phim ảnh, game, thực tế ảo, truyền thông số ngày càng mờ đi, công nghệ được xem như hướng đi quan trọng giúp điện ảnh Việt rút ngắn khoảng cách với khu vực và thế giới.
Các diễn giả thống nhất rằng, không thể nói đến công nghiệp điện ảnh nếu không nói đến công nghệ. Từ khâu tiền kỳ, sản xuất, hậu kỳ đến phát hành, mọi mắt xích đều đang được tái định nghĩa bởi trí tuệ nhân tạo, kỹ xảo số, dựng phim ảo (virtual production), mô phỏng 3D, âm thanh vòm, công nghệ quét chuyển động (motion capture), thậm chí là mô hình nhân vật số (digital human). Điều đáng nói là công nghệ không chỉ giúp tạo hình ảnh đẹp hơn, mà còn giảm chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất, mở rộng biên độ sáng tạo.
Điện ảnh Việt đang đối mặt với những điểm nghẽn căn bản: Hạ tầng công nghệ chưa tương xứng khi thiếu trường quay tiêu chuẩn quốc tế, thiếu studio VP (Virtual Production - sản xuất ảo) quy mô lớn, thiếu hệ thống âm thanh, ánh sáng, thiết bị hậu kỳ tương xứng với nhu cầu sản xuất các phim tầm trung và lớn.
Nhân lực công nghệ cao còn thiếu khi nhiều sinh viên ngành điện ảnh vẫn học theo mô hình cũ, ít tiếp xúc với sản xuất hiện đại, dẫn đến sự đứt đoạn giữa đào tạo và thực tiễn. Kỹ sư phần mềm, kỹ xảo, dựng kỹ thuật số, kỹ thuật âm thanh trình độ cao còn ít. Chính sách chưa theo kịp sự biến đổi của công nghệ khi không có ưu đãi thuế cho doanh nghiệp kỹ xảo; chưa có quỹ hỗ trợ công nghệ điện ảnh; chưa có chiến lược quốc gia về phát triển studio và trung tâm điện ảnh công nghệ cao.
Tinh thần chung trong hội thảo là công nghệ không thay thế bản sắc dân tộc, mà càng mở rộng khả năng biểu đạt bản sắc. Khi có công nghệ mạnh, điện ảnh dân tộc Việt với kho tàng lịch sử, văn hóa, truyền thuyết đồ sộ sẽ có điều kiện để kể những câu chuyện lớn, làm phim sử thi, phim viễn tưởng, phim lịch sử mà trước đây chúng ta không đủ điều kiện thực hiện.
Khi bản sắc dân tộc và công nghệ cùng trở thành 2 trụ cột, điện ảnh Việt mới có thể bước sang giai đoạn phát triển bền vững và thực sự hội nhập. Hội thảo “Phát triển công nghiệp điện ảnh trong kỷ nguyên mới” đã cho bản sắc dân tộc và hội nhập không loại trừ nhau. Ngược lại, chính bản sắc mới là nền tảng cần thiết để hội nhập. Nhưng để biến bản sắc thành năng lực cạnh tranh, Việt Nam cần một hệ sinh thái điện ảnh thực thụ nơi nhà làm phim có thể mạo hiểm sáng tạo mà vẫn có điểm tựa về pháp lý, hạ tầng cơ sở và thị trường.
Điện ảnh Việt Nam đang ở thời điểm bản lề. Nếu bỏ lỡ, có thể mất cả thập kỷ để bắt kịp khu vực. Nhưng, nếu nắm bắt đúng, đây sẽ là giai đoạn vàng để khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ điện ảnh khu vực và thế giới.
